Giá cả tại Merignac

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Merignac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Merignac.

Merignac thay đổi giá cả hikersbay.com
Merignac Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Merignac là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Merignac cao hơn so với nước Mỹ không? Merignac - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Merignac: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Pháp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Merignac thấp hơn so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ chi tiêu số tiền rất tương tự cho thực phẩm như trong nước chúng tôi. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 13%. Chi phí sinh hoạt ở Merignac thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 19%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Merignac? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Merignac không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Merignac, chẳng hạn như: bánh mì, ức gà, rau diếp, nước đóng chai, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Merignac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Merignac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Merignac?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 413 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 248 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.72 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 358 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 64.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Merignac, bao gồm cả bánh mì, ức gà, rau diếp, nước đóng chai, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Merignac không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Andorra, Thụy Sĩ, Luxembourg, Bỉ, and Liechtenstein.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Merignac

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Merignac

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Merignac

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Merignac

Merignac - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.57M (₫3.34M - ₫8.36M)

Phí

₫4.57M (₫3.34M - ₫8.36M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫815K (₫551K - ₫1.1M)

Internet

₫815K (₫551K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.41M (₫1.1M - ₫3.03M)

quần Jean

₫2.41M (₫1.1M - ₫3.03M)
80% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫63.5M

thu nhập trung bình

₫63.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫33M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫63K (₫27.5K - ₫112K)

bánh mì

₫63K (₫27.5K - ₫112K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫450K (₫176K - ₫1.16M)

Pho mát

₫450K (₫176K - ₫1.16M)
37% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.6K (₫27.5K - ₫82.6K)

Gạo

₫54.6K (₫27.5K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫89.2K (₫54.8K - ₫192K)

cà chua

₫89.2K (₫54.8K - ₫192K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫57.8K (₫27.5K - ₫96.4K)

Chuối

₫57.8K (₫27.5K - ₫96.4K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫165K (₫82.6K - ₫275K)

Rượu

₫165K (₫82.6K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫413K (₫413K - ₫551K)

nhà hàng rẻ

₫413K (₫413K - ₫551K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫179K (₫138K - ₫248K)

bia địa phương

₫179K (₫138K - ₫248K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫76.3K (₫41.3K - ₫110K)

Cà phê

₫76.3K (₫41.3K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫42.1K (₫27.5K - ₫68.8K)

chai nước

₫42.1K (₫27.5K - ₫68.8K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫248K (₫220K - ₫275K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫248K (₫220K - ₫275K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫64.3K (₫41.3K - ₫82.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.3K (₫41.3K - ₫82.6K)
1,6% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Merignac

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.2K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫63K (€2.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫87.2K (€3.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫450K (€16.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.2K (€0.77)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫165K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫62.4K (€2.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫79.9K (€2.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫303K (€11)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫368K (€13.4)
  11. Táo (1kg) ₫78.5K (€2.9)
  12. Cam (1kg) ₫109K (€4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫68.8K (€2.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫45.9K (€1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.6K (€2)
  16. Cà chua (1kg) ₫89.2K (€3.2)
  17. Chuối (1kg) ₫57.8K (€2.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫49.1K (€1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫537K (€19.5)

Giá Trong Nhà Hàng Merignac

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫413K (€15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.72M (€63)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫248K (€9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫179K (€6.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫138K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫64.3K (€2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫42.1K (€1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫76.3K (€2.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Merignac

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.5K (€1)
  2. Xăng (1 lít) ₫49K (€1.8)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫892M (€32.4K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.8M (€500)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫33M (€1.2K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.57M (€166)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫815K (€30)
  8. numb_34 ₫633K (€23)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.41M (€88)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (€40)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.24M (€81)
  12. 1 đôi giày da nam ₫3.15M (€114)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫725M (€26.3K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.3M (€665)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫160M (€5.8K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫63.5M (€2.31K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,6%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.5K (€1)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24K (€0.87)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫912K (€33)

Merignac chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Merignac Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Merignac

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫826K (€30)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫275K (€10)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫330K (€12)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pháp là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Pháp là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Pháp

Giá: Martinique   Guadeloupe   Saint Martin   Réunion   Corse   Aix-en-Provence   Angers   Bordeaux   Brest   Dijon   Grenoble   Le Havre   Lille   Lyon   Marseille  

Chi phí sống tại Pháp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pháp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫63K (₫27.5K - ₫112K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫89.2K (₫54.8K - ₫192K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫179K (₫138K - ₫248K)
17% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫42.1K (₫27.5K - ₫68.8K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.3K (₫41.3K - ₫82.6K)
1.6% hơn nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo