Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fontainebleau? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fontainebleau.
Tiền tệ trong Pháp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Fontainebleau thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 17%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 18%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Fontainebleau, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 44%.
Khách sạn có đắt không tại Fontainebleau? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fontainebleau?
Giá trung bình của chỗ ở tại Pháp là ₫3.03M (€110). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pháp tại ₫2.08M (€75). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.38M (€87) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.75M (€136) tại Pháp
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fontainebleau không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fontainebleau là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fontainebleau?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 386 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 275 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.51 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 330 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 54.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fontainebleau, bao gồm cả Sữa, Khoai tây, cam, Chuối, or Bia
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fontainebleau trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Andorra, Thụy Sĩ, Luxembourg, Bỉ, and Liechtenstein.
Phí
₫4.46M (₫3.3M - ₫7.61M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫805K (₫551K - ₫1.24M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫3.21M (₫1.38M - ₫4.96M)
140% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫73M
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫23M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫35.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫35.1K (₫21.5K - ₫55.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫480K (₫337K - ₫551K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Gạo
₫33K (₫33K - ₫165K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫63.7K (₫41K - ₫81.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫52.2K (₫41.3K - ₫63.1K)
23% hơn nước Mỹ
Rượu
₫179K (₫110K - ₫220K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫386K (₫220K - ₫633K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫165K (₫138K - ₫275K)
8,8% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫81.2K (₫27.5K - ₫124K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫47.2K (₫27.5K - ₫82.6K)
Giá cả ở 9,5% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫275K (₫248K - ₫386K)
1,2% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫54.6K (₫33.9K - ₫82.6K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Fontainebleau
Giá Trong Nhà Hàng Fontainebleau
Chi Phí Sinh Hoạt Fontainebleau
Chi Phí Giải Trí Fontainebleau
Giá: Martinique Guadeloupe Saint Martin Réunion Corse Aix-en-Provence Angers Bordeaux Brest Dijon Grenoble Le Havre Lille Lyon Marseille
Gạo
₫33K (₫33K - ₫165K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫35.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫480K (₫337K - ₫551K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫275K (₫248K - ₫386K)
1.2% hơn nước Mỹ
Phí
₫4.46M (₫3.3M - ₫7.61M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫35.1K (₫21.5K - ₫55.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo