Giá cả tại Charleville

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Charleville? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Charleville.

Charleville thay đổi giá cả hikersbay.com
Charleville Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Charleville là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Charleville có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Charleville: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Charleville: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Pháp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Charleville thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 12%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 12%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Charleville, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 13%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 15%.

Khách sạn có đắt không tại Charleville? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Charleville?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pháp là ₫2.2M (€80). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pháp tại ₫1.88M (€68). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.2M (€80)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Charleville? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Charleville không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Charleville, chẳng hạn như: Gạo, Thịt bò, Khoai tây, Pho mát, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Charleville không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Charleville là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Charleville?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 386 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 275 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.72 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 330 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 54.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Charleville, bao gồm cả Gạo, Thịt bò, Khoai tây, Pho mát, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Charleville trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Andorra, Thụy Sĩ, Luxembourg, Bỉ, and Liechtenstein.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Charleville

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Charleville

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Charleville

Charleville - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.46M (₫3.3M - ₫7.61M)

Phí

₫4.46M (₫3.3M - ₫7.61M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫805K (₫551K - ₫1.24M)

Internet

₫805K (₫551K - ₫1.24M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.21M (₫1.38M - ₫4.96M)

quần Jean

₫3.21M (₫1.38M - ₫4.96M)
140% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.1K (₫21.5K - ₫55.1K)

bánh mì

₫35.1K (₫21.5K - ₫55.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫480K (₫337K - ₫551K)

Pho mát

₫480K (₫337K - ₫551K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.6K (₫41.3K - ₫165K)

Gạo

₫58.6K (₫41.3K - ₫165K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.7K (₫41K - ₫81.2K)

cà chua

₫63.7K (₫41K - ₫81.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫52.2K (₫41.3K - ₫55.1K)

Chuối

₫52.2K (₫41.3K - ₫55.1K)
23% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫179K (₫110K - ₫220K)

Rượu

₫179K (₫110K - ₫220K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫386K (₫220K - ₫633K)

nhà hàng rẻ

₫386K (₫220K - ₫633K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫165K (₫138K - ₫193K)

bia địa phương

₫165K (₫138K - ₫193K)
8,8% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫81.2K (₫27.5K - ₫124K)

Cà phê

₫81.2K (₫27.5K - ₫124K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫47.2K (₫27.5K - ₫82.6K)

chai nước

₫47.2K (₫27.5K - ₫82.6K)
Giá cả ở 9,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫275K (₫248K - ₫386K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫275K (₫248K - ₫386K)
1,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫54.6K (₫33.9K - ₫82.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫54.6K (₫33.9K - ₫82.6K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Charleville

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.5K (€1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.1K (€1.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫96.6K (€3.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫480K (€17.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.9K (€1.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫179K (€6.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.6K (€1.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.8K (€2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫317K (€11.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫357K (€12.9)
  11. Táo (1kg) ₫78.8K (€2.9)
  12. Cam (1kg) ₫58.1K (€2.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫50.9K (€1.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫35.7K (€1.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.6K (€2.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.7K (€2.3)
  17. Chuối (1kg) ₫52.2K (€1.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫55.1K (€2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫380K (€13.8)

Giá Trong Nhà Hàng Charleville

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫386K (€14)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.72M (€63)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫275K (€10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫165K (€6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫138K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫54.6K (€2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫47.2K (€1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫81.2K (€3)

Chi Phí Sinh Hoạt Charleville

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.88M (€68)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.89M (€105)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫723M (€26.2K)
  4. Xăng (1 lít) ₫48.5K (€1.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫892M (€32.4K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.46M (€162)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.2M (€663)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫805K (€29)
  9. numb_34 ₫705K (€26)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫204M (€7.43K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫57.8K (€2.1)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫49K (€1.8)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫777K (€28)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.21M (€117)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M (€37)

Chi Phí Giải Trí Charleville

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫303K (€11)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pháp là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Pháp là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Pháp

Giá: Martinique   Guadeloupe   Saint Martin   Réunion   Corse   Aix-en-Provence   Angers   Bordeaux   Brest   Dijon   Grenoble   Le Havre   Lille   Lyon   Marseille  

Chi phí sống tại Pháp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pháp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫480K (₫337K - ₫551K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cà phê

₫81.2K (₫27.5K - ₫124K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.46M (₫3.3M - ₫7.61M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫275K (₫248K - ₫386K)
1.2% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫3.21M (₫1.38M - ₫4.96M)
140% hơn nước Mỹ

Internet

₫805K (₫551K - ₫1.24M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo