Giá cả tại Aix-les-Bains

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aix-les-Bains? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aix-les-Bains.

Aix-les-Bains thay đổi giá cả hikersbay.com
Aix-les-Bains Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Aix-les-Bains là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Aix-les-Bains có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Aix-les-Bains: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Aix-les-Bains: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Pháp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Aix-les-Bains tương tự như tại nước Mỹ. Chúng tôi sẽ chi tiêu số tiền rất tương tự cho thực phẩm như trong nước chúng tôi. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 10%. Chi phí sinh hoạt ở Aix-les-Bains thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 14%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Aix-les-Bains so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Aix-les-Bains? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Aix-les-Bains?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pháp là ₫2.31M (€84). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pháp tại ₫1.85M (€67). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.29M (€83) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.72M (€171) tại Pháp Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.71M (€280)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Aix-les-Bains? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aix-les-Bains không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Aix-les-Bains, chẳng hạn như: bia nước ngoài, bánh mì, Gạo, Chuối, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aix-les-Bains không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aix-les-Bains là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aix-les-Bains?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 413 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 289 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 386 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 74.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aix-les-Bains, bao gồm cả bia nước ngoài, bánh mì, Gạo, Chuối, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Aix-les-Bains trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Andorra, Thụy Sĩ, Luxembourg, Bỉ, and Liechtenstein.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Aix-les-Bains

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Aix-les-Bains

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Aix-les-Bains

Aix-les-Bains - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.65M (₫3.75M - ₫9.36M)

Phí

₫5.65M (₫3.75M - ₫9.36M)
8,5% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫834K (₫551K - ₫1.1M)

Internet

₫834K (₫551K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.24M (₫1.65M - ₫3.3M)

quần Jean

₫2.24M (₫1.65M - ₫3.3M)
69% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫101M

thu nhập trung bình

₫101M
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫69.7K (₫55.1K - ₫193K)

bánh mì

₫69.7K (₫55.1K - ₫193K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫503K (₫330K - ₫826K)

Pho mát

₫503K (₫330K - ₫826K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.6K (₫33K - ₫96.4K)

Gạo

₫63.6K (₫33K - ₫96.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫105K (₫82.6K - ₫110K)

cà chua

₫105K (₫82.6K - ₫110K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.5K (₫41.3K - ₫96.4K)

Chuối

₫58.5K (₫41.3K - ₫96.4K)
38% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫193K (₫101K - ₫413K)

Rượu

₫193K (₫101K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫413K (₫275K - ₫551K)

nhà hàng rẻ

₫413K (₫275K - ₫551K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫193K (₫138K - ₫220K)

bia địa phương

₫193K (₫138K - ₫220K)
27% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫87.4K (₫41.3K - ₫124K)

Cà phê

₫87.4K (₫41.3K - ₫124K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫42.3K (₫27.5K - ₫60.6K)

chai nước

₫42.3K (₫27.5K - ₫60.6K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫289K (₫249K - ₫358K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫289K (₫249K - ₫358K)
6,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫74.4K (₫55.1K - ₫110K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫74.4K (₫55.1K - ₫110K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aix-les-Bains

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.7K (€1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫69.7K (€2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫105K (€3.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫503K (€18.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.2K (€0.81)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫193K (€7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.4K (€2.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.6K (€2.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫303K (€11)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫367K (€13.3)
  11. Táo (1kg) ₫68.5K (€2.5)
  12. Cam (1kg) ₫93.6K (€3.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫64.9K (€2.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.4K (€1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.6K (€2.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫105K (€3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫58.5K (€2.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫58.6K (€2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫545K (€19.8)

Giá Trong Nhà Hàng Aix-les-Bains

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫413K (€15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M (€60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫289K (€10.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫193K (€7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫165K (€6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫74.4K (€2.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫42.3K (€1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫87.4K (€3.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Aix-les-Bains

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.45M (€89)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.62M (€131)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫558M (€20.3K)
  4. Xăng (1 lít) ₫50K (€1.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫892M (€32.4K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.65M (€205)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.5M (€525)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫834K (€30)
  9. numb_34 ₫629K (€23)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫349M (€12.7K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫101M (€3.68K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,7%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫138K (€5)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫44.1K (€1.6)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫818K (€30)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.24M (€81)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫939K (€34)

Chi Phí Giải Trí Aix-les-Bains

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫344K (€12.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pháp là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Pháp là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Pháp

Giá: Martinique   Guadeloupe   Saint Martin   Réunion   Corse   Aix-en-Provence   Angers   Bordeaux   Brest   Dijon   Grenoble   Le Havre   Lille   Lyon   Marseille  

Chi phí sống tại Pháp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pháp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫69.7K (₫55.1K - ₫193K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫63.6K (₫33K - ₫96.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.24M (₫1.65M - ₫3.3M)
69% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫503K (₫330K - ₫826K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫58.5K (₫41.3K - ₫96.4K)
38% hơn nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo