Giá cả tại Wolkite

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wolkite? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wolkite.

Giá siêu thị ở Wolkite là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Wolkite có cao hơn so với nước Mỹ không? Wolkite - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Wolkite: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,491 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,91 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,04 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Wolkite nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Wolkite xung quanh 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Wolkite? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Wolkite không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Wolkite, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Gạo, ức gà, nước đóng chai, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wolkite không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wolkite là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wolkite?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 167 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 159 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 636 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wolkite, bao gồm cả bia nước ngoài, Gạo, ức gà, nước đóng chai, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Wolkite trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Wolkite

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Wolkite

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Wolkite

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Wolkite

Wolkite - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.15M (₫2.54M - ₫8.9M)

Phí

₫4.15M (₫2.54M - ₫8.9M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.88M (₫1.02M - ₫9.56M)

Internet

₫3.88M (₫1.02M - ₫9.56M)
110% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.03M (₫636K - ₫2.19M)

quần Jean

₫1.03M (₫636K - ₫2.19M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.9K (₫12.7K - ₫38.1K)

bánh mì

₫26.9K (₫12.7K - ₫38.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫276K (₫118K - ₫508K)

Pho mát

₫276K (₫118K - ₫508K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.9K (₫30.5K - ₫102K)

Gạo

₫55.9K (₫30.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)

cà chua

₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.5K (₫19.1K - ₫38.1K)

Chuối

₫27.5K (₫19.1K - ₫38.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫207K (₫127K - ₫534K)

Rượu

₫207K (₫127K - ₫534K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫167K (₫76.3K - ₫254K)

nhà hàng rẻ

₫167K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.4K (₫12.7K - ₫50.8K)

bia địa phương

₫25.4K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫26.6K (₫12.7K - ₫50.8K)

Cà phê

₫26.6K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.6K (₫8.9K - ₫25.4K)

chai nước

₫13.6K (₫8.9K - ₫25.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫159K (₫142K - ₫178K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫159K (₫142K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.7K (₫12.7K - ₫28K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.7K (₫12.7K - ₫28K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Wolkite

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.8K ($1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.9K ($1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65.9K ($2.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫276K ($10.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.1K ($0.51)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫207K ($8.2)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K ($0.95)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.1K ($1.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K ($4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫334K ($13.2)
  11. Táo (1kg) ₫161K ($6.3)
  12. Cam (1kg) ₫60.8K ($2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.8K ($0.58)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.8K ($0.43)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.9K ($2.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.9K ($0.82)
  17. Chuối (1kg) ₫27.5K ($1.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.3K ($1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫380K ($15)

Giá Trong Nhà Hàng Wolkite

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫167K ($6.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫636K ($25)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫159K ($6.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.4K ($1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.8K ($2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.7K ($0.77)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.6K ($0.53)
  8. Cà phê cappuccino ₫26.6K ($1)

Chi Phí Sinh Hoạt Wolkite

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.35M ($92)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.69M ($106)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.32B ($52K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.7K ($1.2)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫648M ($25.5K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.15M ($163)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.12M ($83)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.88M ($152)
  9. numb_34 ₫315K ($12.4)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫1.12B ($43.9K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.8K ($1.3)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.63K ($0.3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫50.8K ($2)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.03M ($40)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.82M ($72)

Chi Phí Giải Trí Wolkite

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫140K ($5.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  

Chi phí sống tại Ethiopia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ethiopia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.7K (₫12.7K - ₫28K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.6K (₫8.9K - ₫25.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫167K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.88M (₫1.02M - ₫9.56M)
110% hơn nước Mỹ

cà chua

₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫159K (₫142K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ