Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wolkite? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wolkite.
Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,477 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,77 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Wolkite nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Wolkite xung quanh 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wolkite không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wolkite là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wolkite?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 166 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 158 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 633 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wolkite, bao gồm cả cà chua, Khoai tây, hành tây, Pho mát, or Gạo
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Wolkite trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.
Phí
₫4.13M (₫2.53M - ₫8.86M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.86M (₫1.01M - ₫9.51M)
110% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.02M (₫633K - ₫2.18M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫26.7K (₫12.7K - ₫38K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫274K (₫118K - ₫506K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫55.7K (₫30.4K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.8K (₫12.7K - ₫30.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.3K (₫19K - ₫38K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫206K (₫127K - ₫531K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫166K (₫75.9K - ₫253K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫25.3K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫26.5K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫13.5K (₫8.86K - ₫25.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫158K (₫142K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫19.6K (₫12.7K - ₫27.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Wolkite
Giá Trong Nhà Hàng Wolkite
Chi Phí Sinh Hoạt Wolkite
Chi Phí Giải Trí Wolkite
Giá: Addis Ababa Debre Birhan Ziway Harar Debre Zeit Adama (Nazret, Nazareth) Awassa (Hawassa) Adama Assela Metehara
bia địa phương
₫25.3K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.3K (₫19K - ₫38K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.02M (₫633K - ₫2.18M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫26.7K (₫12.7K - ₫38K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ