Giá cả tại Mekelle City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mekelle City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mekelle City.

Mekelle City thay đổi giá cả hikersbay.com
Mekelle City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mekelle City? Mekelle City - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mekelle City - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mekelle City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,227 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,27 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 4,41 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ethiopia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Chi phí sinh hoạt ở Mekelle City thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 91%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Mekelle City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mekelle City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ethiopia là ₫763K ($30). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ethiopia tại ₫424K ($16.7). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.09M ($43) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.72M ($68) tại Ethiopia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.43M ($95)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mekelle City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mekelle City không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mekelle City, chẳng hạn như: Gạo, Bia, cam, bia nước ngoài, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mekelle City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mekelle City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mekelle City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 457 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 44.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.64 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mekelle City, bao gồm cả Gạo, Bia, cam, bia nước ngoài, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mekelle City trong các nước lân cận? Xem giá tại: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mekelle City

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mekelle City

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mekelle City

Mekelle City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.64M

Phí

₫7.64M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫764K (₫764K - ₫764K)

quần Jean

₫764K (₫764K - ₫764K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.86M

thu nhập trung bình

₫6.86M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.05M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.05M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.67M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.67M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.6K (₫25.5K - ₫45.8K)

bánh mì

₫35.6K (₫25.5K - ₫45.8K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫168K

Pho mát

₫168K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.8K (₫26.7K - ₫50.9K)

Gạo

₫38.8K (₫26.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.1K (₫11.5K - ₫12.7K)

cà chua

₫12.1K (₫11.5K - ₫12.7K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.1K (₫25.5K - ₫26.7K)

Chuối

₫26.1K (₫25.5K - ₫26.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫229K

Rượu

₫229K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫127K

nhà hàng rẻ

₫127K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫22.3K (₫19.1K - ₫25.5K)

bia địa phương

₫22.3K (₫19.1K - ₫25.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19.1K

Cà phê

₫19.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.64K

chai nước

₫7.64K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫127K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.64K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.64K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mekelle City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.5K ($1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.6K ($1.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.8K ($1.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫168K ($6.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.1K ($0.56)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫229K ($9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.7K ($1.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.2K ($1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.2K ($1.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫153K ($6)
  11. Táo (1kg) ₫68.5K ($2.7)
  12. Cam (1kg) ₫50.3K ($2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.5K ($0.73)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.64K ($0.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.8K ($1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.1K ($0.48)
  17. Chuối (1kg) ₫26.1K ($1)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.1K ($0.75)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫229K ($9)

Giá Trong Nhà Hàng Mekelle City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫127K ($5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫457K ($18)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫127K ($5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫22.3K ($0.88)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫28.6K ($1.1)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.64K ($0.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.64K ($0.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫19.1K ($0.75)

Chi Phí Sinh Hoạt Mekelle City

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.53M ($60)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.53M ($60)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.82K ($0.15)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫115K ($4.5)
  5. Xăng (1 lít) ₫15.3K ($0.6)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.05M ($120)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.53M ($60)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.67M ($105)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.64M ($300)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.86M ($269)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫764K ($30)

Chi Phí Giải Trí Mekelle City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫764K ($30)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫38.2K ($1.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  

Chi phí sống tại Ethiopia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ethiopia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫6.86M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫229K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫19.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫22.3K (₫19.1K - ₫25.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.64K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ