Giá cả tại Jimma

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jimma? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jimma.

Giá siêu thị ở Jimma là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Jimma cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Jimma: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Jimma: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,477 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,77 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Jimma thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Jimma xung quanh 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Khách sạn có đắt không tại Jimma? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jimma?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ethiopia là ₫493K ($19.5). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫329K ($13)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jimma? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jimma không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Jimma, chẳng hạn như: cam, Bia, bánh mì, Táo, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jimma không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jimma là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jimma?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 127 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jimma, bao gồm cả cam, Bia, bánh mì, Táo, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Jimma không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jimma

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jimma

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jimma

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jimma

Jimma - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.39M

Phí

₫1.39M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫6.88M

Internet

₫6.88M
280% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.06M

thu nhập trung bình

₫5.06M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.67M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.67M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.4K

bánh mì

₫8.4K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.3K

Gạo

₫25.3K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.7K

cà chua

₫12.7K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.3K

Chuối

₫25.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K

Rượu

₫152K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫101K

nhà hàng rẻ

₫101K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.3K

bia địa phương

₫63.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.3K

Cà phê

₫25.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.1K

chai nước

₫10.1K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jimma

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.3K ($1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.4K ($0.33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫91.1K ($3.6)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K ($0.5)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K ($6)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.3K ($1)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.6K ($1.3)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫253K ($10)
  9. Táo (1kg) ₫50.6K ($2)
  10. Cam (1kg) ₫75.9K ($3)
  11. Khoai tây (1kg) ₫12.7K ($0.5)
  12. Một kg gạo trắng ₫25.3K ($1)
  13. Cà chua (1kg) ₫12.7K ($0.5)
  14. Chuối (1kg) ₫25.3K ($1)
  15. Hành tây (1kg) ₫75.9K ($3)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫253K ($10)

Giá Trong Nhà Hàng Jimma

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫101K ($4)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.3K ($2.5)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫31.6K ($1.3)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.7K ($0.5)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.1K ($0.4)
  6. Cà phê cappuccino ₫25.3K ($1)

Chi Phí Sinh Hoạt Jimma

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.04M ($120)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.53M ($100)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.27B ($50K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.06K ($0.2)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫304K ($12)
  6. Xăng (1 lít) ₫38K ($1.5)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.14B ($45K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.67M ($184)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.5M ($138)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.33M ($369)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7M ($277)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.39M ($55)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫6.88M ($272)
  14. numb_34 ₫810K ($32)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50.6M ($2K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫25.3M ($1K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.06M ($200)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫38K ($1.5)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.02M ($80)

Chi Phí Giải Trí Jimma

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫759K ($30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  

Chi phí sống tại Ethiopia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ethiopia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫25.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫101K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.06M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.1K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫25.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ