Giá cả tại Santa Marta

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santa Marta? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santa Marta.

Santa Marta thay đổi giá cả hikersbay.com
Santa Marta Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Santa Marta? Santa Marta - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Santa Marta - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Santa Marta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,73 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,3 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 57,7 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Santa Marta thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 16%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Santa Marta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Santa Marta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫1.06M (COP 183K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫427K (COP 73.9K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫400K (COP 69.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Colombia tại ₫788K (COP 137K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.25M (COP 216K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.72M (COP 299K) tại Colombia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.86M (COP 668K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Santa Marta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santa Marta không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Santa Marta, chẳng hạn như: cam, Bia, bánh mì, bia nước ngoài, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santa Marta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santa Marta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santa Marta?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 86.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 751 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 43.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santa Marta, bao gồm cả cam, Bia, bánh mì, bia nước ngoài, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Santa Marta trong các nước lân cận? Xem giá tại: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Santa Marta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Santa Marta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Santa Marta

Santa Marta - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.36M (₫5.8M - ₫6.93M)

Phí

₫6.36M (₫5.8M - ₫6.93M)
22% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫625K (₫404K - ₫866K)

Internet

₫625K (₫404K - ₫866K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.27M

quần Jean

₫1.27M
Giá cả ở 4,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.21M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.21M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.77M (₫5.2M - ₫6.93M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.77M (₫5.2M - ₫6.93M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.6K

bánh mì

₫34.6K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫75.1K

Pho mát

₫75.1K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26K (₫24.1K - ₫28K)

Gạo

₫26K (₫24.1K - ₫28K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.3K (₫16.2K - ₫38.4K)

cà chua

₫27.3K (₫16.2K - ₫38.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫12.4K (₫7.56K - ₫17.3K)

Chuối

₫12.4K (₫7.56K - ₫17.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫346K

Rượu

₫346K
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫86.6K (₫69.3K - ₫86.6K)

nhà hàng rẻ

₫86.6K (₫69.3K - ₫86.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.7K (₫16.2K - ₫44.6K)

bia địa phương

₫21.7K (₫16.2K - ₫44.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41.8K (₫31.8K - ₫46.2K)

Cà phê

₫41.8K (₫31.8K - ₫46.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.82K (₫5.77K - ₫33.4K)

chai nước

₫9.82K (₫5.77K - ₫33.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫144K (₫144K - ₫144K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫144K (₫144K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.3K (₫17.3K - ₫44.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫17.3K - ₫44.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santa Marta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.2K (COP 4.19K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.6K (COP 6K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.9K (COP 7.26K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫75.1K (COP 13K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.24K (COP 1.6K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫346K (COP 60K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.4K (COP 3.71K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫23.1K (COP 4K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫54.9K (COP 9.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫75.1K (COP 13K)
  11. Táo (1kg) ₫34.8K (COP 6.03K)
  12. Cam (1kg) ₫19.9K (COP 3.44K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.4K (COP 3.7K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.2K (COP 3.5K)
  15. Một kg gạo trắng ₫26K (COP 4.51K)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.3K (COP 4.72K)
  17. Chuối (1kg) ₫12.4K (COP 2.16K)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.1K (COP 4K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫144K (COP 25K)

Giá Trong Nhà Hàng Santa Marta

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫86.6K (COP 15K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫751K (COP 130K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫144K (COP 25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.7K (COP 3.75K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.7K (COP 10K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.3K (COP 3K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.82K (COP 1.7K)
  8. Cà phê cappuccino ₫41.8K (COP 7.24K)

Chi Phí Sinh Hoạt Santa Marta

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.62M (COP 280K)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫676M (COP 117M)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.6K (COP 2.7K)
  4. Xăng (1 lít) ₫18.9K (COP 3.27K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫707M (COP 123M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.21M (COP 1.42M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.8M (COP 2.05M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.77M (COP 1M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.36M (COP 1.1M)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫625K (COP 108K)
  11. numb_34 ₫244K (COP 42.3K)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.4K (COP 7K)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.27M (COP 220K)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.55M (COP 269K)

Santa Marta chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Santa Marta Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Santa Marta

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫404K (COP 70K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫86.6K (COP 15K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.77M (₫5.2M - ₫6.93M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.36M (₫5.8M - ₫6.93M)
22% hơn nước Mỹ

cà chua

₫27.3K (₫16.2K - ₫38.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫17.3K - ₫44.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫34.6K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo