Giá cả tại Bucaramanga

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bucaramanga? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bucaramanga.

Bucaramanga thay đổi giá cả hikersbay.com
Bucaramanga Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bucaramanga là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bucaramanga cao hơn so với nước Mỹ không? Bucaramanga - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bucaramanga: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,71 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,1 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 58,4 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Bucaramanga thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Bucaramanga? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bucaramanga?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫598K (COP 102K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Colombia tại ₫473K (COP 81K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫686K (COP 117K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.05M (COP 180K) tại Colombia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.41M (COP 241K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bucaramanga? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bucaramanga không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bucaramanga, chẳng hạn như: ức gà, Gạo, Thuốc lá, cam, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bucaramanga không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bucaramanga là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bucaramanga?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 73 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 146 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 467 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bucaramanga, bao gồm cả ức gà, Gạo, Thuốc lá, cam, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bucaramanga không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bucaramanga

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bucaramanga

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bucaramanga

Bucaramanga - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.65M (₫1.15M - ₫2.04M)

Phí

₫1.65M (₫1.15M - ₫2.04M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫489K (₫409K - ₫671K)

Internet

₫489K (₫409K - ₫671K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.66M (₫876K - ₫2.92M)

quần Jean

₫1.66M (₫876K - ₫2.92M)
24% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.1M

thu nhập trung bình

₫10.1M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.45M (₫4.09M - ₫9.34M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.45M (₫4.09M - ₫9.34M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.15M (₫5.55M - ₫17.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.15M (₫5.55M - ₫17.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22.3K (₫14.6K - ₫29.2K)

bánh mì

₫22.3K (₫14.6K - ₫29.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫87.6K (₫58.4K - ₫193K)

Pho mát

₫87.6K (₫58.4K - ₫193K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30K (₫14.6K - ₫47.8K)

Gạo

₫30K (₫14.6K - ₫47.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19K (₫11.7K - ₫26.3K)

cà chua

₫19K (₫11.7K - ₫26.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.9K (₫17.5K - ₫58.4K)

Chuối

₫32.9K (₫17.5K - ₫58.4K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫175K (₫117K - ₫204K)

Rượu

₫175K (₫117K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫73K (₫58.4K - ₫117K)

nhà hàng rẻ

₫73K (₫58.4K - ₫117K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35K (₫14.6K - ₫58.4K)

bia địa phương

₫35K (₫14.6K - ₫58.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27.4K (₫11.7K - ₫58.4K)

Cà phê

₫27.4K (₫11.7K - ₫58.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.3K (₫11.7K - ₫26.3K)

chai nước

₫14.3K (₫11.7K - ₫26.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫146K (₫117K - ₫175K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫146K (₫117K - ₫175K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.3K (₫14.6K - ₫26.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.3K (₫14.6K - ₫26.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bucaramanga

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.5K (COP 4.71K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.3K (COP 3.82K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.6K (COP 8.5K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫87.6K (COP 15K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.5K (COP 3K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫175K (COP 30K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.3K (COP 3.31K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.1K (COP 6.52K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.5K (COP 7.8K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫120K (COP 20.5K)
  11. Táo (1kg) ₫56.9K (COP 9.75K)
  12. Cam (1kg) ₫16.7K (COP 2.87K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.2K (COP 4.67K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.5K (COP 3.33K)
  15. Một kg gạo trắng ₫30K (COP 5.14K)
  16. Cà chua (1kg) ₫19K (COP 3.25K)
  17. Chuối (1kg) ₫32.9K (COP 5.63K)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.9K (COP 3.42K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫165K (COP 28.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Bucaramanga

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫73K (COP 12.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫467K (COP 80K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫146K (COP 25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35K (COP 6K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46.7K (COP 8K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.3K (COP 3.14K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.3K (COP 2.46K)
  8. Cà phê cappuccino ₫27.4K (COP 4.69K)

Chi Phí Sinh Hoạt Bucaramanga

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.3K (COP 2.8K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫925K (COP 158K)
  3. Xăng (1 lít) ₫18.9K (COP 3.23K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫470M (COP 80.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.45M (COP 763K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.99M (COP 683K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.88M (COP 1.35M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.15M (COP 1.57M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.65M (COP 282K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫489K (COP 83.8K)
  11. numb_34 ₫189K (COP 32.4K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.66M (COP 284K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫423K (COP 72.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.34M (COP 400K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.04M (COP 178K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫672M (COP 115M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.04M (COP 350K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫23.1M (COP 3.96M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫46.7M (COP 8M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18.1M (COP 3.1M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.1M (COP 1.73M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38K (COP 6.5K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38K (COP 6.5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫87.6K (COP 15K)

Bucaramanga chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bucaramanga Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bucaramanga

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫620K (COP 106K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫70.1K (COP 12K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫489K (₫409K - ₫671K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫30K (₫14.6K - ₫47.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.45M (₫4.09M - ₫9.34M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.3K (₫14.6K - ₫26.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫19K (₫11.7K - ₫26.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫32.9K (₫17.5K - ₫58.4K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo