Giá cả tại Popayán

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Popayán? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Popayán.

Popayán thay đổi giá cả hikersbay.com
Popayán Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Popayán? Popayán - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Popayán - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Popayán: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,75 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,5 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 57 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Popayán thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Popayán? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Popayán?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫598K (COP 105K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Colombia tại ₫226K (COP 39.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫648K (COP 114K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫788K (COP 138K) tại Colombia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.42M (COP 249K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Popayán? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Popayán không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Popayán, chẳng hạn như: Thịt bò, Rượu, hành tây, Thuốc lá, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Popayán không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Popayán là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Popayán?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 65.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 171 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 485 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 23.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Popayán, bao gồm cả Thịt bò, Rượu, hành tây, Thuốc lá, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Popayán trong các nước lân cận? Xem giá tại: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Popayán

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Popayán

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Popayán

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Popayán

Popayán - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.14M (₫855K - ₫1.43M)

Phí

₫1.14M (₫855K - ₫1.43M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫399K (₫285K - ₫513K)

Internet

₫399K (₫285K - ₫513K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫399K

quần Jean

₫399K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.33M

thu nhập trung bình

₫6.33M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.18M (₫2.85M - ₫5.13M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.18M (₫2.85M - ₫5.13M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.56M (₫2.57M - ₫10.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.56M (₫2.57M - ₫10.3M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.2K (₫14.3K - ₫34.2K)

bánh mì

₫24.2K (₫14.3K - ₫34.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫42.8K (₫39.9K - ₫45.6K)

Pho mát

₫42.8K (₫39.9K - ₫45.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.8K (₫17.1K - ₫28.5K)

Gạo

₫22.8K (₫17.1K - ₫28.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.5K (₫11.4K - ₫25.7K)

cà chua

₫18.5K (₫11.4K - ₫25.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.7K (₫17.1K - ₫34.2K)

Chuối

₫25.7K (₫17.1K - ₫34.2K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫160K

Rượu

₫160K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫65.6K (₫62.7K - ₫68.4K)

nhà hàng rẻ

₫65.6K (₫62.7K - ₫68.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫12K (₫11.4K - ₫14.3K)

bia địa phương

₫12K (₫11.4K - ₫14.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫21.4K (₫14.3K - ₫28.5K)

Cà phê

₫21.4K (₫14.3K - ₫28.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.6K (₫5.7K - ₫8.55K)

chai nước

₫7.6K (₫5.7K - ₫8.55K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫171K (₫143K - ₫200K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫171K (₫143K - ₫200K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.8K (₫10.3K - ₫11.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.8K (₫10.3K - ₫11.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Popayán

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.3K (COP 4.43K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.2K (COP 4.25K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.6K (COP 7.3K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫42.8K (COP 7.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.1K (COP 3K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫160K (COP 28K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.3K (COP 2.5K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.7K (COP 5.2K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.6K (COP 8K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫68.4K (COP 12K)
  11. Táo (1kg) ₫31.4K (COP 5.5K)
  12. Cam (1kg) ₫34.2K (COP 6K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16K (COP 2.8K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.3K (COP 1.8K)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.8K (COP 4K)
  16. Cà chua (1kg) ₫18.5K (COP 3.25K)
  17. Chuối (1kg) ₫25.7K (COP 4.5K)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.4K (COP 4.8K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫96.9K (COP 17K)

Giá Trong Nhà Hàng Popayán

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫65.6K (COP 11.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫485K (COP 85K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫171K (COP 30K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫12K (COP 2.1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.6K (COP 6.6K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.8K (COP 1.9K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.6K (COP 1.33K)
  8. Cà phê cappuccino ₫21.4K (COP 3.75K)

Chi Phí Sinh Hoạt Popayán

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.5K (COP 2.2K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫319K (COP 56K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫490M (COP 86M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.18M (COP 733K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.19M (COP 383K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (COP 1.82M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.56M (COP 1.15M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.14M (COP 200K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫399K (COP 70K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫399K (COP 70K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫456K (COP 80K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫855K (COP 150K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫741K (COP 130K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫710M (COP 125M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.25M (COP 220K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫16.3M (COP 2.86M)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫82.1M (COP 14.4M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.5M (COP 2.2M)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.33M (COP 1.11M)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.7K (COP 4.5K)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫45.6K (COP 8K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫114K (COP 20K)

Popayán chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Popayán Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Popayán

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫405K (COP 71K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫85.5K (COP 15K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫79.8K (COP 14K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫25.7K (₫17.1K - ₫34.2K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.56M (₫2.57M - ₫10.3M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22.8K (₫17.1K - ₫28.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫65.6K (₫62.7K - ₫68.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.2K (₫14.3K - ₫34.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫42.8K (₫39.9K - ₫45.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo