Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Colombia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Colombia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Colombia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Colombia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,75 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,5 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 57 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Colombia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  


Giá Phí ₫1.89M (₫1.14M - ₫3.42M)

Phí

₫1.89M (₫1.14M - ₫3.42M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫552K (₫376K - ₫855K)

Internet

₫552K (₫376K - ₫855K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.2M (₫627K - ₫1.85M)

quần Jean

₫1.2M (₫627K - ₫1.85M)
Giá cả ở 9,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.62M

thu nhập trung bình

₫8.62M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.87M (₫4.56M - ₫14.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.87M (₫4.56M - ₫14.3M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.1M (₫6.27M - ₫20M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.1M (₫6.27M - ₫20M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Colombia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.5K (COP 2.9K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫810K (COP 142K)
  3. Xăng (1 lít) ₫20.3K (COP 3.57K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫399M (COP 70M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.87M (COP 1.38M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.47M (COP 1.13M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.1M (COP 2.47M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.1M (COP 1.95M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.89M (COP 332K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫552K (COP 96.8K)
  11. numb_34 ₫210K (COP 36.8K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.2M (COP 211K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫886K (COP 155K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.92M (COP 337K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.72M (COP 302K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫599M (COP 105M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.58M (COP 803K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫36.2M (COP 6.34M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫132M (COP 23.2M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫29.3M (COP 5.14M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.62M (COP 1.51M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.2K (COP 6K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫39.9K (COP 7K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (COP 25K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Colombia

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 13,3 Tr ₫(2,33 Tr COP), 2012: 13,5 Tr ₫(2,37 Tr COP), 2013: 14,4 Tr ₫(2,52 Tr COP), 2014: 17,1 Tr ₫(3 Tr COP), 2015: 21,4 Tr ₫(3,76 Tr COP), 2016: 26 Tr ₫(4,56 Tr COP), 2017: 26,5 Tr ₫(4,65 Tr COP) và 2018: 25,6 Tr ₫(4,49 Tr COP)

Colombia thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2011-2018
Colombia thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Colombia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 11 Tr ₫(1,93 Tr COP), 2011: 4,45 Tr ₫(780 N COP), 2012: 5,09 Tr ₫(893 N COP), 2013: 5,19 Tr ₫(910 N COP), 2014: 5,86 Tr ₫(1,03 Tr COP), 2015: 5,62 Tr ₫(986 N COP), 2016: 5,97 Tr ₫(1,05 Tr COP), 2017: 6,03 Tr ₫(1,06 Tr COP) và 2018: 5,8 Tr ₫(1,02 Tr COP)

Colombia thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2010-2018
Colombia thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 1,43 Tr ₫(251 N COP), 2011: 1,49 Tr ₫(262 N COP), 2012: 1,05 Tr ₫(184 N COP), 2013: 992 N ₫(174 N COP), 2014: 1,07 Tr ₫(187 N COP), 2015: 1,36 Tr ₫(238 N COP), 2016: 1,17 Tr ₫(205 N COP), 2017: 1,21 Tr ₫(213 N COP) và 2018: 1,29 Tr ₫(226 N COP)

Colombia thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2010-2018
Colombia thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 440 N ₫(77,2 N COP), 2011: 282 N ₫(49,4 N COP), 2012: 418 N ₫(73,3 N COP), 2013: 359 N ₫(63 N COP), 2014: 377 N ₫(66,1 N COP), 2015: 456 N ₫(80 N COP), 2016: 434 N ₫(76,1 N COP), 2017: 521 N ₫(91,4 N COP) và 2018: 577 N ₫(101 N COP)

Colombia thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2010-2018
Colombia thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Colombia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 1,65 Tr ₫(290 N COP), 2011: 919 N ₫(161 N COP), 2012: 821 N ₫(144 N COP), 2013: 834 N ₫(146 N COP), 2014: 861 N ₫(151 N COP), 2015: 937 N ₫(164 N COP), 2016: 957 N ₫(168 N COP), 2017: 1 Tr ₫(175 N COP) và 2018: 975 N ₫(171 N COP)

Colombia thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2010-2018
Colombia thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.2M (₫627K - ₫1.85M)
Giá cả ở 9.8% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫103K (₫67.1K - ₫200K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫23.8K (₫14.3K - ₫57K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫110K (₫51.3K - ₫211K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫29.8K (₫11.4K - ₫45.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.9K (₫17.1K - ₫52.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo