Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,75 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,5 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 57 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Colombia
Giá: Barranquilla Bogotá Santiago de Cali Sincelejo Medellín Bucaramanga Villavicencio Pereira Popayán Armenia
Phí
₫1.89M (₫1.14M - ₫3.42M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫552K (₫376K - ₫855K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.2M (₫627K - ₫1.85M)
Giá cả ở 9,8% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.62M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.87M (₫4.56M - ₫14.3M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.1M (₫6.27M - ₫20M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Colombia:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 13,3 Tr ₫(2,33 Tr COP), 2012: 13,5 Tr ₫(2,37 Tr COP), 2013: 14,4 Tr ₫(2,52 Tr COP), 2014: 17,1 Tr ₫(3 Tr COP), 2015: 21,4 Tr ₫(3,76 Tr COP), 2016: 26 Tr ₫(4,56 Tr COP), 2017: 26,5 Tr ₫(4,65 Tr COP) và 2018: 25,6 Tr ₫(4,49 Tr COP)
Thu nhập có tăng trong Colombia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 11 Tr ₫(1,93 Tr COP), 2011: 4,45 Tr ₫(780 N COP), 2012: 5,09 Tr ₫(893 N COP), 2013: 5,19 Tr ₫(910 N COP), 2014: 5,86 Tr ₫(1,03 Tr COP), 2015: 5,62 Tr ₫(986 N COP), 2016: 5,97 Tr ₫(1,05 Tr COP), 2017: 6,03 Tr ₫(1,06 Tr COP) và 2018: 5,8 Tr ₫(1,02 Tr COP)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 1,43 Tr ₫(251 N COP), 2011: 1,49 Tr ₫(262 N COP), 2012: 1,05 Tr ₫(184 N COP), 2013: 992 N ₫(174 N COP), 2014: 1,07 Tr ₫(187 N COP), 2015: 1,36 Tr ₫(238 N COP), 2016: 1,17 Tr ₫(205 N COP), 2017: 1,21 Tr ₫(213 N COP) và 2018: 1,29 Tr ₫(226 N COP)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 440 N ₫(77,2 N COP), 2011: 282 N ₫(49,4 N COP), 2012: 418 N ₫(73,3 N COP), 2013: 359 N ₫(63 N COP), 2014: 377 N ₫(66,1 N COP), 2015: 456 N ₫(80 N COP), 2016: 434 N ₫(76,1 N COP), 2017: 521 N ₫(91,4 N COP) và 2018: 577 N ₫(101 N COP)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Colombia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 1,65 Tr ₫(290 N COP), 2011: 919 N ₫(161 N COP), 2012: 821 N ₫(144 N COP), 2013: 834 N ₫(146 N COP), 2014: 861 N ₫(151 N COP), 2015: 937 N ₫(164 N COP), 2016: 957 N ₫(168 N COP), 2017: 1 Tr ₫(175 N COP) và 2018: 975 N ₫(171 N COP)
quần Jean
₫1.2M (₫627K - ₫1.85M)
Giá cả ở 9.8% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫103K (₫67.1K - ₫200K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫23.8K (₫14.3K - ₫57K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫110K (₫51.3K - ₫211K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫29.8K (₫11.4K - ₫45.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫30.9K (₫17.1K - ₫52.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo