Giá cả tại Armenia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Armenia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Armenia.

Armenia thay đổi giá cả hikersbay.com
Armenia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Armenia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Armenia cao hơn so với nước Mỹ không? Armenia - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Armenia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,71 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,1 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 58,4 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Chi phí sinh hoạt ở Armenia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 65%.

Khách sạn có đắt không tại Armenia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Armenia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫1.01M (COP 173K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Colombia tại ₫902K (COP 155K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.12M (COP 192K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.15M (COP 197K) tại Colombia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.8M (COP 309K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Armenia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Armenia không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Armenia, chẳng hạn như: Sữa, nước đóng chai, Rượu, ức gà, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Armenia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Armenia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Armenia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 70.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 146 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 365 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Armenia, bao gồm cả Sữa, nước đóng chai, Rượu, ức gà, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Armenia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Armenia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Armenia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Armenia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Armenia

Armenia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.57M (₫1.1M - ₫2.92M)

Phí

₫1.57M (₫1.1M - ₫2.92M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫482K (₫380K - ₫817K)

Internet

₫482K (₫380K - ₫817K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.23M (₫876K - ₫1.75M)

quần Jean

₫1.23M (₫876K - ₫1.75M)
Giá cả ở 7,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.38M (₫4.09M - ₫4.67M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.38M (₫4.09M - ₫4.67M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.9M (₫9.93M - ₫18.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.9M (₫9.93M - ₫18.7M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.5K (₫16.3K - ₫57.2K)

bánh mì

₫17.5K (₫16.3K - ₫57.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫119K (₫58.4K - ₫234K)

Pho mát

₫119K (₫58.4K - ₫234K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.3K (₫17.5K - ₫46.7K)

Gạo

₫28.3K (₫17.5K - ₫46.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.9K (₫11.7K - ₫52.4K)

cà chua

₫32.9K (₫11.7K - ₫52.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.3K (₫14.6K - ₫40.9K)

Chuối

₫21.3K (₫14.6K - ₫40.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫213K (₫93.4K - ₫549K)

Rượu

₫213K (₫93.4K - ₫549K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫70.1K (₫58.4K - ₫263K)

nhà hàng rẻ

₫70.1K (₫58.4K - ₫263K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.2K (₫20.4K - ₫55.5K)

bia địa phương

₫29.2K (₫20.4K - ₫55.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.6K (₫17.5K - ₫52.5K)

Cà phê

₫36.6K (₫17.5K - ₫52.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.6K (₫11.7K - ₫23.4K)

chai nước

₫14.6K (₫11.7K - ₫23.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫146K (₫123K - ₫175K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫146K (₫123K - ₫175K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.1K (₫16.9K - ₫32.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.1K (₫16.9K - ₫32.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Armenia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.8K (COP 4.43K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.5K (COP 3K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.7K (COP 6.8K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫119K (COP 20.4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.1K (COP 3.11K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫213K (COP 36.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫13.3K (COP 2.27K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.3K (COP 4.5K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.5K (COP 9K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫131K (COP 22.5K)
  11. Táo (1kg) ₫52.9K (COP 9.07K)
  12. Cam (1kg) ₫27.4K (COP 4.69K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.1K (COP 4.46K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.3K (COP 3.3K)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.3K (COP 4.85K)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.9K (COP 5.63K)
  17. Chuối (1kg) ₫21.3K (COP 3.65K)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.2K (COP 4.67K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫193K (COP 33.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Armenia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫70.1K (COP 12K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫365K (COP 62.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫146K (COP 25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.2K (COP 5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46.7K (COP 8K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.1K (COP 3.78K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.6K (COP 2.5K)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.6K (COP 6.26K)

Chi Phí Sinh Hoạt Armenia

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14K (COP 2.4K)
  2. Xăng (1 lít) ₫20.9K (COP 3.57K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫455M (COP 78M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.38M (COP 750K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.87M (COP 833K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.01M (COP 1.2M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.9M (COP 2.22M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.57M (COP 269K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫482K (COP 82.5K)
  10. numb_34 ₫222K (COP 38K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.23M (COP 211K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫890K (COP 153K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (COP 340K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.88M (COP 321K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫633M (COP 108M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.03M (COP 861K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12.8M (COP 2.2M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫63.1M (COP 10.8M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.6M (COP 4.55M)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21.9K (COP 3.75K)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫46.7K (COP 8K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫175K (COP 30K)

Armenia chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Armenia Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Armenia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫467K (COP 80K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫87.6K (COP 15K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫213K (₫93.4K - ₫549K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.1K (₫16.9K - ₫32.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫70.1K (₫58.4K - ₫263K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫146K (₫123K - ₫175K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫482K (₫380K - ₫817K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo