Giá thực phẩm tại Colombia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Colombia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Colombia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Colombia, chẳng hạn như: bánh mì, cam, Khoai tây, ức gà, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,71 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,1 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 58,4 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Colombia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  


Giá bánh mì ₫31.7K (₫17.5K - ₫53.9K)

bánh mì

₫31.7K (₫17.5K - ₫53.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫112K (₫52.5K - ₫216K)

Pho mát

₫112K (₫52.5K - ₫216K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.8K (₫15.2K - ₫46.7K)

Gạo

₫27.8K (₫15.2K - ₫46.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.5K (₫11.7K - ₫46.7K)

cà chua

₫30.5K (₫11.7K - ₫46.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.3K (₫14.6K - ₫58.4K)

Chuối

₫24.3K (₫14.6K - ₫58.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫204K (₫93.4K - ₫350K)

Rượu

₫204K (₫93.4K - ₫350K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Colombia (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Colombia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.1K (COP 4.64K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.7K (COP 5.43K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.2K (COP 8.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫112K (COP 19.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18K (COP 3.09K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫204K (COP 35K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K (COP 4.14K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.3K (COP 7.24K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫55.5K (COP 9.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫123K (COP 21.1K)
  11. Táo (1kg) ₫57.8K (COP 9.89K)
  12. Cam (1kg) ₫29.7K (COP 5.08K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.5K (COP 4.37K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.6K (COP 3.19K)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.8K (COP 4.76K)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.5K (COP 5.22K)
  17. Chuối (1kg) ₫24.3K (COP 4.17K)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.2K (COP 4.49K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫189K (COP 32.3K)
  20. Lê (1kg) ₫69.3K (COP 11.9K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫16.8K (COP 2.87K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫12.1K (COP 2.07K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫235K (COP 40.2K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫156K (COP 26.7K)
  25. Whisky 18.12 ₫461K (COP 79K)
  26. Rum 15.79 ₫402K (COP 68.8K)
  27. Rượu vodka 19.87 ₫506K (COP 86.6K)
  28. Gin 21.17 ₫539K (COP 92.3K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Colombia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 16,3 N ₫(2,79 N COP), 2012: 18,3 N ₫(3,14 N COP), 2013: 22,5 N ₫(3,85 N COP), 2014: 19,2 N ₫(3,29 N COP), 2015: 16,2 N ₫(2,77 N COP), 2016: 15,8 N ₫(2,7 N COP), 2017: 16,9 N ₫(2,89 N COP) và 2018: 16,2 N ₫(2,78 N COP)

Colombia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Colombia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Colombia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 8,54 N ₫(1,46 N COP), 2012: 12,2 N ₫(2,1 N COP), 2013: 12 N ₫(2,05 N COP), 2014: 9,34 N ₫(1,6 N COP), 2015: 12,3 N ₫(2,11 N COP), 2016: 14,2 N ₫(2,43 N COP), 2017: 13,1 N ₫(2,24 N COP) và 2018: 12,7 N ₫(2,17 N COP)

Colombia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Colombia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 19,9 N ₫(3,41 N COP), 2011: 18,4 N ₫(3,15 N COP), 2012: 24,2 N ₫(4,15 N COP), 2013: 22,5 N ₫(3,86 N COP), 2014: 21 N ₫(3,6 N COP), 2015: 22,4 N ₫(3,84 N COP), 2016: 25,4 N ₫(4,35 N COP), 2017: 26,5 N ₫(4,54 N COP) và 2018: 27,6 N ₫(4,73 N COP)

Colombia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Colombia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 13,5 N ₫(2,32 N COP), 2013: 16,2 N ₫(2,77 N COP), 2014: 14,6 N ₫(2,5 N COP), 2015: 17,6 N ₫(3,01 N COP), 2016: 18,4 N ₫(3,14 N COP), 2017: 17,6 N ₫(3,01 N COP) và 2018: 17,2 N ₫(2,95 N COP)

Colombia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Colombia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Colombia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 80,9 N ₫(13,9 N COP), 2016: 92,5 N ₫(15,8 N COP), 2017: 78 N ₫(13,4 N COP) và 2018: 84,3 N ₫(14,4 N COP).

Colombia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Colombia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫8.82M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫105K (₫68.7K - ₫204K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫204K (₫93.4K - ₫350K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫29.2K (₫15.8K - ₫58.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫27.8K (₫15.2K - ₫46.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.94M (₫1.17M - ₫3.5M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo