Giá cả tại San Juan de Pasto

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Juan de Pasto? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Juan de Pasto.

San Juan de Pasto thay đổi giá cả hikersbay.com
San Juan de Pasto Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở San Juan de Pasto? San Juan de Pasto - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? San Juan de Pasto - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại San Juan de Pasto: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,71 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,1 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 58,4 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Chi phí sinh hoạt ở San Juan de Pasto thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 87%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại San Juan de Pasto? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Juan de Pasto?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫687K (COP 118K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫528K (COP 90.5K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫203K (COP 34.8K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Colombia tại ₫579K (COP 99.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫646K (COP 111K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫904K (COP 155K) tại Colombia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.04M (COP 177K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Juan de Pasto? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Juan de Pasto không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong San Juan de Pasto, chẳng hạn như: ức gà, Gạo, Bia, Táo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Juan de Pasto không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Juan de Pasto là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Juan de Pasto?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 55.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 219 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 35 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Juan de Pasto, bao gồm cả ức gà, Gạo, Bia, Táo, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở San Juan de Pasto trong các nước lân cận? Xem giá tại: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

San Juan de Pasto - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.5M (₫993K - ₫1.75M)

Phí

₫1.5M (₫993K - ₫1.75M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫496K (₫467K - ₫584K)

Internet

₫496K (₫467K - ₫584K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫967K (₫642K - ₫1.05M)

quần Jean

₫967K (₫642K - ₫1.05M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.05M

thu nhập trung bình

₫9.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.64M (₫5.25M - ₫5.84M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.64M (₫5.25M - ₫5.84M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.17M (₫7.01M - ₫8.76M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.17M (₫7.01M - ₫8.76M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫44.5K (₫35K - ₫53.9K)

bánh mì

₫44.5K (₫35K - ₫53.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫157K (₫123K - ₫163K)

Pho mát

₫157K (₫123K - ₫163K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25K (₫11.7K - ₫38.2K)

Gạo

₫25K (₫11.7K - ₫38.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫292K (₫234K - ₫438K)

Rượu

₫292K (₫234K - ₫438K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫55.5K (₫46.7K - ₫64.2K)

nhà hàng rẻ

₫55.5K (₫46.7K - ₫64.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫17.5K (₫14.6K - ₫18.7K)

bia địa phương

₫17.5K (₫14.6K - ₫18.7K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.9K (₫32.1K - ₫46.7K)

Cà phê

₫38.9K (₫32.1K - ₫46.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.6K (₫8.76K - ₫24.5K)

chai nước

₫16.6K (₫8.76K - ₫24.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫219K (₫204K - ₫234K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫219K (₫204K - ₫234K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.2K (₫16.3K - ₫32.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.2K (₫16.3K - ₫32.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Juan De Pasto

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.1K (COP 3.44K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫44.5K (COP 7.62K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49K (COP 8.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫157K (COP 26.9K)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫292K (COP 50K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.5K (COP 3K)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (COP 22.1K)
  8. Táo (1kg) ₫35K (COP 6K)
  9. Một kg gạo trắng ₫25K (COP 4.28K)
  10. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫254K (COP 43.5K)

Giá Trong Nhà Hàng San Juan De Pasto

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫55.5K (COP 9.5K)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫219K (COP 37.5K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫17.5K (COP 3K)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.9K (COP 7K)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.2K (COP 4.15K)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.6K (COP 2.85K)
  7. Cà phê cappuccino ₫38.9K (COP 6.67K)

Chi Phí Sinh Hoạt San Juan De Pasto

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.11M (COP 190K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.32M (COP 227K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.8K (COP 2.2K)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (COPNaN)
  5. Xăng (1 lít) ₫20.5K (COP 3.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.64M (COP 967K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.07M (COP 525K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.95M (COP 1.53M)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.17M (COP 1.4M)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.5M (COP 257K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫496K (COP 85K)
  12. numb_34 ₫175K (COP 30K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46.7M (COP 8M)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫28M (COP 4.8M)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫23.4M (COP 4M)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.05M (COP 1.55M)
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.2K (COP 6.55K)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35K (COP 6K)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫967K (COP 166K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫740K (COP 127K)

San Juan de Pasto chi phí sinh hoạt hikersbay.com
San Juan de Pasto Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí San Juan De Pasto

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫525K (COP 90K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫70.1K (COP 12K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫55.5K (₫46.7K - ₫64.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫16.6K (₫8.76K - ₫24.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.64M (₫5.25M - ₫5.84M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫44.5K (₫35K - ₫53.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫219K (₫204K - ₫234K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo