Giá cả tại Maicao

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Maicao? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Maicao.

Maicao thay đổi giá cả hikersbay.com
Maicao Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Maicao? Maicao - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Maicao - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Maicao: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,75 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,5 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 57 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Maicao thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Maicao? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Maicao?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫645K (COP 113K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫645K (COP 113K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Maicao? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Maicao không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Maicao, chẳng hạn như: Chuối, nước đóng chai, cà chua, rau diếp, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Maicao không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Maicao là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Maicao?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 99.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 143 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 513 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Maicao, bao gồm cả Chuối, nước đóng chai, cà chua, rau diếp, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Maicao trong các nước lân cận? Xem giá tại: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Maicao

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Maicao

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Maicao

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Maicao

Maicao - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.43M (₫1.43M - ₫3.42M)

Phí

₫1.43M (₫1.43M - ₫3.42M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫342K (₫342K - ₫798K)

Internet

₫342K (₫342K - ₫798K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫855K (₫627K - ₫1.71M)

quần Jean

₫855K (₫627K - ₫1.71M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.38M

thu nhập trung bình

₫6.38M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.57M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.57M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.2K (₫17.1K - ₫38.8K)

bánh mì

₫29.2K (₫17.1K - ₫38.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫97.5K (₫57K - ₫148K)

Pho mát

₫97.5K (₫57K - ₫148K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.8K (₫17.1K - ₫31.4K)

Gạo

₫23.8K (₫17.1K - ₫31.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19K (₫14.3K - ₫22.8K)

cà chua

₫19K (₫14.3K - ₫22.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.3K (₫17.1K - ₫57K)

Chuối

₫40.3K (₫17.1K - ₫57K)
Giá cả ở 5,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫214K (₫114K - ₫257K)

Rượu

₫214K (₫114K - ₫257K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫99.8K (₫68.4K - ₫114K)

nhà hàng rẻ

₫99.8K (₫68.4K - ₫114K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.5K (₫22.8K - ₫57K)

bia địa phương

₫28.5K (₫22.8K - ₫57K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.9K (₫17.1K - ₫51.3K)

Cà phê

₫34.9K (₫17.1K - ₫51.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.3K (₫6.84K - ₫17.1K)

chai nước

₫10.3K (₫6.84K - ₫17.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫143K (₫143K - ₫160K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫143K (₫143K - ₫160K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.4K (₫14.3K - ₫22.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.4K (₫14.3K - ₫22.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Maicao

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.7K (COP 4.15K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.2K (COP 5.13K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.8K (COP 8.2K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫97.5K (COP 17.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.1K (COP 3.17K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫214K (COP 37.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.4K (COP 3.93K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.3K (COP 7.25K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.6K (COP 8K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83.6K (COP 14.7K)
  11. Táo (1kg) ₫68.4K (COP 12K)
  12. Cam (1kg) ₫45.6K (COP 8K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.2K (COP 4.6K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.7K (COP 2.93K)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.8K (COP 4.18K)
  16. Cà chua (1kg) ₫19K (COP 3.33K)
  17. Chuối (1kg) ₫40.3K (COP 7.07K)
  18. Hành tây (1kg) ₫30K (COP 5.27K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫149K (COP 26.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Maicao

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫99.8K (COP 17.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫513K (COP 90K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫143K (COP 25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.5K (COP 5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.9K (COP 7K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.4K (COP 2.7K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.3K (COP 1.8K)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.9K (COP 6.13K)

Chi Phí Sinh Hoạt Maicao

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.3K (COP 2.5K)
  2. Xăng (1 lít) ₫18.7K (COP 3.27K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫385M (COP 67.5M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2M (COP 350K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.43M (COP 250K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.42M (COP 600K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.57M (COP 450K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.43M (COP 250K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫342K (COP 60K)
  10. numb_34 ₫181K (COP 31.7K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫855K (COP 150K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫513K (COP 90K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.6M (COP 280K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.64M (COP 288K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫570M (COP 100M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.94M (COP 1.22M)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (COP 21.2M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.38M (COP 1.12M)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.9K (COP 7K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫34.2K (COP 6K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (COP 25K)

Chi Phí Giải Trí Maicao

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫371K (COP 65K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫114K (COP 20K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫99.8K (₫68.4K - ₫114K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.43M (₫1.43M - ₫3.42M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫97.5K (₫57K - ₫148K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫143K (₫143K - ₫160K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫28.5K (₫22.8K - ₫57K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40.3K (₫17.1K - ₫57K)
Giá cả ở 5.4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo