Giá cả tại Cúcuta

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cúcuta? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cúcuta.

Giá siêu thị ở Cúcuta là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cúcuta cao hơn so với nước Mỹ không? Cúcuta - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Cúcuta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Colombia Peso Colombia (COP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,71 Peso Colombia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 17,1 Peso Colombia. Và ngược lại: Với 10 Peso Colombia bạn có thể nhận được 58,4 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Colombia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Cúcuta thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Cúcuta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cúcuta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Colombia là ₫563K (COP 96.3K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫172K (COP 29.4K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫515K (COP 88.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Colombia tại ₫317K (COP 54.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫635K (COP 109K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫851K (COP 146K) tại Colombia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.26M (COP 215K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cúcuta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cúcuta không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Cúcuta, chẳng hạn như: cà chua, Chuối, nước đóng chai, Thịt bò, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cúcuta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cúcuta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cúcuta?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 52.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cúcuta, bao gồm cả cà chua, Chuối, nước đóng chai, Thịt bò, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Cúcuta không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Panama, Ecuador, Costa Rica, Nicaragua, and Peru.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cúcuta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cúcuta

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cúcuta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cúcuta

Cúcuta - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.83M (₫1.24M - ₫2.43M)

Phí

₫1.83M (₫1.24M - ₫2.43M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫353K (₫321K - ₫385K)

Internet

₫353K (₫321K - ₫385K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.63M

quần Jean

₫1.63M
22% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.3M

thu nhập trung bình

₫7.3M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.68M (₫6.05M - ₫7.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.68M (₫6.05M - ₫7.3M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.61M (₫3.97M - ₫5.25M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.61M (₫3.97M - ₫5.25M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.6K (₫26.3K - ₫29K)

bánh mì

₫27.6K (₫26.3K - ₫29K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫136K (₫117K - ₫163K)

Pho mát

₫136K (₫117K - ₫163K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.6K (₫24.5K - ₫28.6K)

Gạo

₫26.6K (₫24.5K - ₫28.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫23.4K

cà chua

₫23.4K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.5K

Chuối

₫17.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫204K

Rượu

₫204K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.3K (₫23.4K - ₫26.3K)

bia địa phương

₫26.3K (₫23.4K - ₫26.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫21.9K (₫20.4K - ₫23.4K)

Cà phê

₫21.9K (₫20.4K - ₫23.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.1K (₫11.7K - ₫14.6K)

chai nước

₫13.1K (₫11.7K - ₫14.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫140K (₫117K - ₫163K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫117K - ₫163K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.6K (₫14.6K - ₫18.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.6K (₫14.6K - ₫18.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cúcuta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.7K (COP 3.88K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.6K (COP 4.73K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.2K (COP 8.59K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫136K (COP 23.3K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.9K (COP 4.1K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫204K (COP 35K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.4K (COP 3.5K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.7K (COP 4.75K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫55.5K (COP 9.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (COP 21.5K)
  11. Táo (1kg) ₫52.5K (COP 9K)
  12. Cam (1kg) ₫17.5K (COP 3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.5K (COP 3K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.7K (COP 2K)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.6K (COP 4.55K)
  16. Cà chua (1kg) ₫23.4K (COP 4K)
  17. Chuối (1kg) ₫17.5K (COP 3K)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.4K (COP 3.5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫175K (COP 30K)

Giá Trong Nhà Hàng Cúcuta

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫140K (COP 24K)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.3K (COP 4.5K)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.1K (COP 5.5K)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.6K (COP 2.85K)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.1K (COP 2.25K)
  6. Cà phê cappuccino ₫21.9K (COP 3.75K)

Chi Phí Sinh Hoạt Cúcuta

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.28M (COP 390K)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫613M (COP 105M)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.9K (COP 2.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫18.8K (COP 3.22K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫438M (COP 75M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.68M (COP 1.14M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.91M (COP 1.01M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.61M (COP 790K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.83M (COP 314K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.76M (COP 1.5M)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫353K (COP 60.5K)
  12. numb_34 ₫204K (COP 35K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.3M (COP 1.25M)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 19%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫32.1K (COP 5.5K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.63M (COP 280K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫701K (COP 120K)

Cúcuta chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Cúcuta Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Cúcuta

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫350K (COP 60K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫77.4K (COP 13.3K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Colombia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Colombia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Colombia

Giá: Barranquilla   Bogotá   Santiago de Cali   Sincelejo   Medellín   Bucaramanga   Villavicencio   Pereira   Popayán   Armenia  

Chi phí sống tại Colombia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Colombia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫27.6K (₫26.3K - ₫29K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.3M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.6K (₫24.5K - ₫28.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫204K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.68M (₫6.05M - ₫7.3M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫21.9K (₫20.4K - ₫23.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo