Giá cả tại Christchurch

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Christchurch? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Christchurch.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Christchurch? Christchurch - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Christchurch - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Christchurch: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Barbados Đô la Barbados (BBD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00787 Đô la Barbados. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0787 Đô la Barbados. Và ngược lại: Với 10 Đô la Barbados bạn có thể nhận được 127 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Christchurch? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Christchurch?

Giá trung bình của chỗ ở tại Barbados là ₫5.45M (BBD 429). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Barbados tại ₫3.12M (BBD 245). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.03M (BBD 317) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫10.1M (BBD 796) tại Barbados Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫14.7M (BBD 1.16K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Christchurch? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Christchurch không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Christchurch, chẳng hạn như: rau diếp, Trứng, Pho mát, cà chua, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Christchurch không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Christchurch là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Christchurch?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 1.27 million Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 318 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.54 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 127 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Christchurch, bao gồm cả rau diếp, Trứng, Pho mát, cà chua, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Christchurch trong các nước lân cận? Xem giá tại: Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines, Grenada, Dominica, and Trinidad và Tobago.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Christchurch

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Christchurch

Christchurch - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫1.27M

Internet

₫1.27M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.46M (₫1.4M - ₫1.53M)

quần Jean

₫1.46M (₫1.4M - ₫1.53M)
9,6% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.2K

bánh mì

₫57.2K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K (₫153K - ₫177K)

Pho mát

₫165K (₫153K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫216K

cà chua

₫216K
73% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫1.27M

nhà hàng rẻ

₫1.27M
150% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.6K

bia địa phương

₫63.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫114K (₫102K - ₫127K)

Cà phê

₫114K (₫102K - ₫127K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫42.9K (₫35K - ₫50.8K)

chai nước

₫42.9K (₫35K - ₫50.8K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫318K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫318K
16% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫50.8K (₫38.1K - ₫63.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.8K (₫38.1K - ₫63.6K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Christchurch

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫88.3K (BBD 7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.2K (BBD 4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫112K (BBD 8.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (BBD 13)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫63.6K (BBD 5)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.1K (BBD 3)
  7. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63.5K (BBD 5)
  8. Cà chua (1kg) ₫216K (BBD 17)

Giá Trong Nhà Hàng Christchurch

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫1.27M (BBD 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.54M (BBD 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫318K (BBD 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.6K (BBD 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.6K (BBD 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫50.8K (BBD 4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫42.9K (BBD 3.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫114K (BBD 9)

Chi Phí Sinh Hoạt Christchurch

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.54M (BBD 200)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.59M (BBD 125)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫44.5K (BBD 3.5)
  4. Xăng (1 lít) ₫52.1K (BBD 4.1)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14M (BBD 1.1K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.2M (BBD 800)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫89M (BBD 7K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.3M (BBD 890)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M (BBD 100)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫109M (BBD 8.61K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫153M (BBD 12K)
  12. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫50.8K (BBD 4)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.46M (BBD 115)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Barbados là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Barbados

Giá: Bridgetown   Barbados   Christchurch   Holetown   Rockley   Ellerton   Oistins   Grazettes   Speightstown   Appleby  

Chi phí sống tại Barbados: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Barbados với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫63.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫165K (₫153K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫318K
16% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫114K (₫102K - ₫127K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.46M (₫1.4M - ₫1.53M)
9.6% hơn nước Mỹ