Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Barbados Đô la Barbados (BBD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0079 Đô la Barbados. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,079 Đô la Barbados. Và ngược lại: Với 10 Đô la Barbados bạn có thể nhận được 127 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Bridgetown Barbados Christchurch Holetown Rockley Ellerton Oistins Grazettes Speightstown Appleby
bánh mì
₫67.8K (₫46.2K - ₫101K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫456K (₫127K - ₫836K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Gạo
₫108K (₫63.3K - ₫140K)
Giá cả ở 6,6% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫120K (₫25.3K - ₫177K)
Giá cả ở 3,5% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫77.5K (₫50.5K - ₫152K)
82% hơn nước Mỹ
Rượu
₫380K (₫253K - ₫506K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Barbados (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Barbados
Gạo
₫108K (₫63.3K - ₫140K)
Giá cả ở 6.6% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫120K (₫25.3K - ₫177K)
Giá cả ở 3.5% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫77.5K (₫50.5K - ₫152K)
82% hơn nước Mỹ
Rượu
₫380K (₫253K - ₫506K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫253K (₫215K - ₫291K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫115K (₫44.2K - ₫152K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ