Giá thực phẩm tại Barbados

Có đắt không trong các cửa hàng ở Barbados? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Barbados không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Barbados, chẳng hạn như: Bia, nước đóng chai, bia nước ngoài, Thuốc lá, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Barbados Đô la Barbados (BBD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0079 Đô la Barbados. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,079 Đô la Barbados. Và ngược lại: Với 10 Đô la Barbados bạn có thể nhận được 127 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Barbados là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Barbados

Giá: Bridgetown   Barbados   Christchurch   Holetown   Rockley   Ellerton   Oistins   Grazettes   Speightstown   Appleby  


Giá bánh mì ₫67.8K (₫46.2K - ₫101K)

bánh mì

₫67.8K (₫46.2K - ₫101K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫456K (₫127K - ₫836K)

Pho mát

₫456K (₫127K - ₫836K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫108K (₫63.3K - ₫140K)

Gạo

₫108K (₫63.3K - ₫140K)
Giá cả ở 6,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫120K (₫25.3K - ₫177K)

cà chua

₫120K (₫25.3K - ₫177K)
Giá cả ở 3,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫77.5K (₫50.5K - ₫152K)

Chuối

₫77.5K (₫50.5K - ₫152K)
82% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫380K (₫253K - ₫506K)

Rượu

₫380K (₫253K - ₫506K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Barbados (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Barbados

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫89.6K (BBD 7.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫67.8K (BBD 5.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫133K (BBD 10.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫456K (BBD 36)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫61.6K (BBD 4.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫380K (BBD 30)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.8K (BBD 4.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫89.2K (BBD 7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫253K (BBD 20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫292K (BBD 23)
  11. Táo (1kg) ₫110K (BBD 8.7)
  12. Cam (1kg) ₫108K (BBD 8.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫80.8K (BBD 6.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫64.9K (BBD 5.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫108K (BBD 8.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫120K (BBD 9.5)
  17. Chuối (1kg) ₫77.5K (BBD 6.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫94.6K (BBD 7.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫328K (BBD 26)
  20. Lê (1kg) ₫132K (BBD 10.4)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫65.9K (BBD 5.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫31.4K (BBD 2.5)
  23. Xúc xích (1kg) ₫485K (BBD 38)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫639K (BBD 50)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫108K (₫63.3K - ₫140K)
Giá cả ở 6.6% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫120K (₫25.3K - ₫177K)
Giá cả ở 3.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫77.5K (₫50.5K - ₫152K)
82% hơn nước Mỹ

Rượu

₫380K (₫253K - ₫506K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫253K (₫215K - ₫291K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫115K (₫44.2K - ₫152K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ