Giá cả tại Bridgetown

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bridgetown? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bridgetown.

Bridgetown thay đổi giá cả hikersbay.com
Bridgetown Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bridgetown? Bridgetown - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Bridgetown - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bridgetown: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Barbados Đô la Barbados (BBD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00813 Đô la Barbados. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0813 Đô la Barbados. Và ngược lại: Với 10 Đô la Barbados bạn có thể nhận được 123 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Bridgetown so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 7%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 13%. Chi phí sinh hoạt ở Bridgetown thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 8,7%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 13%.

Khách sạn có đắt không tại Bridgetown? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bridgetown?

Giá trung bình của chỗ ở tại Barbados là ₫6.51M (BBD 529). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Barbados tại ₫2.93M (BBD 238). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.31M (BBD 350) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫14.2M (BBD 1.16K) tại Barbados Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫15.2M (BBD 1.24K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bridgetown? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bridgetown không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bridgetown, chẳng hạn như: Khoai tây, Pho mát, Thịt bò, Sữa, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bridgetown không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bridgetown là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bridgetown?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 492 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.46 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 123 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bridgetown, bao gồm cả Khoai tây, Pho mát, Thịt bò, Sữa, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bridgetown trong các nước lân cận? Xem giá tại: Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines, Grenada, Dominica, and Trinidad và Tobago.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bridgetown

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bridgetown

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bridgetown

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bridgetown

Bridgetown - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.15M (₫1.23M - ₫4.31M)

Phí

₫2.15M (₫1.23M - ₫4.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.26M (₫1.11M - ₫1.66M)

Internet

₫1.26M (₫1.11M - ₫1.66M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.89M (₫615K - ₫3.08M)

quần Jean

₫1.89M (₫615K - ₫3.08M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫35M

thu nhập trung bình

₫35M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13M (₫11.1M - ₫21.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13M (₫11.1M - ₫21.4M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫29.2M (₫18.5M - ₫36.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫29.2M (₫18.5M - ₫36.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫69.1K (₫58.4K - ₫123K)

bánh mì

₫69.1K (₫58.4K - ₫123K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫721K (₫234K - ₫812K)

Pho mát

₫721K (₫234K - ₫812K)
130% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫90.6K (₫36.9K - ₫123K)

Gạo

₫90.6K (₫36.9K - ₫123K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫87.1K (₫24.6K - ₫148K)

cà chua

₫87.1K (₫24.6K - ₫148K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫67.1K (₫49.1K - ₫123K)

Chuối

₫67.1K (₫49.1K - ₫123K)
62% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫369K (₫246K - ₫492K)

Rượu

₫369K (₫246K - ₫492K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫492K (₫246K - ₫554K)

nhà hàng rẻ

₫492K (₫246K - ₫554K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫61.5K (₫43.1K - ₫98.4K)

bia địa phương

₫61.5K (₫43.1K - ₫98.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫125K (₫73.8K - ₫148K)

Cà phê

₫125K (₫73.8K - ₫148K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá chai nước ₫31.8K (₫24.6K - ₫43.1K)

chai nước

₫31.8K (₫24.6K - ₫43.1K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫221K (₫185K - ₫246K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫221K (₫185K - ₫246K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39K (₫33.8K - ₫46.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39K (₫33.8K - ₫46.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bridgetown

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫91.5K (BBD 7.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫69.1K (BBD 5.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫128K (BBD 10.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫721K (BBD 59)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫52.9K (BBD 4.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫369K (BBD 30)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.5K (BBD 4.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73.8K (BBD 6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫197K (BBD 16)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫244K (BBD 19.8)
  11. Táo (1kg) ₫92.5K (BBD 7.5)
  12. Cam (1kg) ₫89.9K (BBD 7.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫62K (BBD 5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫65.6K (BBD 5.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫90.6K (BBD 7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫87.1K (BBD 7.1)
  17. Chuối (1kg) ₫67.1K (BBD 5.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫80.2K (BBD 6.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫290K (BBD 24)

Giá Trong Nhà Hàng Bridgetown

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫492K (BBD 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.46M (BBD 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫221K (BBD 18)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫61.5K (BBD 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫148K (BBD 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39K (BBD 3.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫31.8K (BBD 2.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫125K (BBD 10.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Bridgetown

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫43.1K (BBD 3.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫664K (BBD 54)
  3. Xăng (1 lít) ₫53.4K (BBD 4.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫923M (BBD 75K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13M (BBD 1.06K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.3M (BBD 920)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.2M (BBD 3.03K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫29.2M (BBD 2.38K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.15M (BBD 175)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.26M (BBD 103)
  11. numb_34 ₫1.23M (BBD 100)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.89M (BBD 154)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.48M (BBD 120)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.31M (BBD 269)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.92M (BBD 238)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫964M (BBD 78.3K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.95M (BBD 483)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫86.1M (BBD 7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫131M (BBD 10.7K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫86.1M (BBD 7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫35M (BBD 2.84K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫431K (BBD 35)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43.1K (BBD 3.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫984K (BBD 80)

Chi Phí Giải Trí Bridgetown

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.81M (BBD 148)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫277K (BBD 23)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫252K (BBD 21)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Barbados là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Barbados

Giá: Bridgetown   Barbados   Christchurch   Holetown   Rockley   Ellerton   Oistins   Grazettes   Speightstown   Appleby  

Chi phí sống tại Barbados: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Barbados với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.26M (₫1.11M - ₫1.66M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.89M (₫615K - ₫3.08M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫721K (₫234K - ₫812K)
130% hơn nước Mỹ

cà chua

₫87.1K (₫24.6K - ₫148K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫221K (₫185K - ₫246K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫492K (₫246K - ₫554K)
Rất giống như ở nước Mỹ