Giá cả tại Rockley

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rockley? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rockley.

Rockley thay đổi giá cả hikersbay.com
Rockley Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rockley là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rockley có cao hơn so với nước Mỹ không? Rockley - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Rockley: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Barbados Đô la Barbados (BBD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0079 Đô la Barbados. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,079 Đô la Barbados. Và ngược lại: Với 10 Đô la Barbados bạn có thể nhận được 127 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rockley? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rockley không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Rockley, chẳng hạn như: Bia, bánh mì, hành tây, Trứng, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rockley không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rockley là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rockley?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 316 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 266 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 127 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 88.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rockley, bao gồm cả Bia, bánh mì, hành tây, Trứng, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Rockley trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines, Grenada, Dominica, and Trinidad và Tobago.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rockley

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rockley

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rockley

Rockley - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫25.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫27.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫88.6K

bánh mì

₫88.6K
Giá cả ở 1,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫253K

Pho mát

₫253K
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫127K

Gạo

₫127K
9,6% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫127K

cà chua

₫127K
2% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫101K

Chuối

₫101K
140% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫443K

Rượu

₫443K
17% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫316K

nhà hàng rẻ

₫316K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.3K

bia địa phương

₫63.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.6K

Cà phê

₫88.6K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫63.3K

chai nước

₫63.3K
21% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫266K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫266K
Giá cả ở 2,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫88.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫88.6K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rockley

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫78.4K (BBD 6.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫88.6K (BBD 7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫121K (BBD 9.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫253K (BBD 20)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫63.3K (BBD 5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫443K (BBD 35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38K (BBD 3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.3K (BBD 5)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫253K (BBD 20)
  10. Táo (1kg) ₫101K (BBD 8)
  11. Cam (1kg) ₫101K (BBD 8)
  12. Khoai tây (1kg) ₫127K (BBD 10)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫75.9K (BBD 6)
  14. Một kg gạo trắng ₫127K (BBD 10)
  15. Cà chua (1kg) ₫127K (BBD 10)
  16. Chuối (1kg) ₫101K (BBD 8)
  17. Hành tây (1kg) ₫190K (BBD 15)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫278K (BBD 22)

Giá Trong Nhà Hàng Rockley

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫316K (BBD 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.14M (BBD 90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫266K (BBD 21)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.3K (BBD 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.3K (BBD 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫88.6K (BBD 7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫63.3K (BBD 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.6K (BBD 7)

Chi Phí Sinh Hoạt Rockley

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.25B (BBD 99K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫44.3K (BBD 3.5)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫1.58M (BBD 125)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.5K (BBD 3.2)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.39B (BBD 110K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.3M (BBD 2K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.4M (BBD 900)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫44.3M (BBD 3.5K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27.8M (BBD 2.2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Barbados là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Barbados

Giá: Bridgetown   Barbados   Christchurch   Holetown   Rockley   Ellerton   Oistins   Grazettes   Speightstown   Appleby  

Chi phí sống tại Barbados: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Barbados với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫63.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫127K
9.6% hơn nước Mỹ

cà chua

₫127K
2% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫88.6K
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫316K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ