Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Munshiganj? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Munshiganj.
Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Munshiganj không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Munshiganj là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Munshiganj?
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Munshiganj, bao gồm cả cà chua, Gạo, nước đóng chai, Pho mát, or hành tây
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Munshiganj trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫744K (₫638K - ₫850K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫1.91M (₫1.7M - ₫2.13M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫29.5K (₫12.8K - ₫54.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫140K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫17K (₫10.8K - ₫27.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫8.16K (₫4.25K - ₫10.6K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫23.5K (₫21.6K - ₫25.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Munshiganj
Chi Phí Sinh Hoạt Munshiganj
Giá: Barisal Dhaka Khulna Rangpur Sylhet Bogra Jessore Mymensingh Tāngāil Rajshahi
Gạo
₫17K (₫10.8K - ₫27.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫744K (₫638K - ₫850K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫1.91M (₫1.7M - ₫2.13M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ