Giá cả tại Munshiganj

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Munshiganj? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Munshiganj.

Giá siêu thị ở Munshiganj là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Munshiganj có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Munshiganj: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Munshiganj: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,462 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,62 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,17 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Munshiganj? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Munshiganj không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Munshiganj, chẳng hạn như: Chuối, cà chua, Gạo, Pho mát, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Munshiganj không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Munshiganj là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Munshiganj?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Munshiganj, bao gồm cả Chuối, cà chua, Gạo, Pho mát, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Munshiganj trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Munshiganj

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Munshiganj

Munshiganj - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫758K (₫650K - ₫866K)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫758K (₫650K - ₫866K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.95M (₫1.73M - ₫2.17M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.95M (₫1.73M - ₫2.17M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.1K (₫13K - ₫55.6K)

bánh mì

₫30.1K (₫13K - ₫55.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K

Pho mát

₫143K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.3K (₫11K - ₫27.9K)

Gạo

₫17.3K (₫11K - ₫27.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.31K (₫4.33K - ₫10.8K)

cà chua

₫8.31K (₫4.33K - ₫10.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.9K (₫22K - ₫26K)

Chuối

₫23.9K (₫22K - ₫26K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Munshiganj

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.9K (BDT 73)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.1K (BDT 139)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.8K (BDT 128)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (BDT 660)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫4.33K (BDT 20)
  6. Táo (1kg) ₫32.3K (BDT 149)
  7. Cam (1kg) ₫27K (BDT 125)
  8. Khoai tây (1kg) ₫4.25K (BDT 19.6)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫50.3K (BDT 232)
  10. Một kg gạo trắng ₫17.3K (BDT 80)
  11. Cà chua (1kg) ₫8.31K (BDT 38)
  12. Chuối (1kg) ₫23.9K (BDT 110)
  13. Hành tây (1kg) ₫7.64K (BDT 35)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫138K (BDT 636)

Chi Phí Sinh Hoạt Munshiganj

  1. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫758K (BDT 3.5K)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫650K (BDT 3K)
  3. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.6M (BDT 12K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.95M (BDT 9K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫8.31K (₫4.33K - ₫10.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫143K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫17.3K (₫11K - ₫27.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ