Giá cả tại Zaqatala

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zaqatala? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zaqatala.

Giá siêu thị ở Zaqatala là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Zaqatala cao hơn so với nước Mỹ không? Zaqatala - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Zaqatala: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00669 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0669 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 150 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Azerbaijan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Zaqatala thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 93%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Zaqatala? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zaqatala?

Giá trung bình của chỗ ở tại Azerbaijan là ₫493K (AZN 33). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Azerbaijan tại ₫523K (AZN 35). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫624K (AZN 42)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zaqatala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zaqatala không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Zaqatala, chẳng hạn như: Gạo, Pho mát, Sữa, cam, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zaqatala không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zaqatala là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zaqatala?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 224 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 449 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 41.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zaqatala, bao gồm cả Gạo, Pho mát, Sữa, cam, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Zaqatala không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Armenia, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Turkmenistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zaqatala

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zaqatala

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zaqatala

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zaqatala

Zaqatala - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.24M

Phí

₫2.24M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫374K

quần Jean

₫374K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.73M

thu nhập trung bình

₫6.73M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.02M (₫1.79M - ₫2.24M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.02M (₫1.79M - ₫2.24M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.36M (₫2.24M - ₫4.49M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.36M (₫2.24M - ₫4.49M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.97K

bánh mì

₫8.97K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫179K

Pho mát

₫179K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫15K

Gạo

₫15K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12K

cà chua

₫12K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.4K

Chuối

₫37.4K
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫44.9K

Rượu

₫44.9K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫179K (₫59.8K - ₫299K)

nhà hàng rẻ

₫179K (₫59.8K - ₫299K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫20.9K (₫15K - ₫26.9K)

bia địa phương

₫20.9K (₫15K - ₫26.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.4K (₫29.9K - ₫44.9K)

Cà phê

₫37.4K (₫29.9K - ₫44.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.97K (₫4.49K - ₫15K)

chai nước

₫8.97K (₫4.49K - ₫15K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫224K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫224K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.5K (₫7.48K - ₫15K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.5K (₫7.48K - ₫15K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zaqatala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫13.5K (AZN 0.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.97K (AZN 0.6)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫179K (AZN 12)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.5K (AZN 0.7)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫44.9K (AZN 3)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.9K (AZN 1.8)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫19.4K (AZN 1.3)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫74.8K (AZN 5)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫150K (AZN 10)
  10. Táo (1kg) ₫22.4K (AZN 1.5)
  11. Cam (1kg) ₫37.4K (AZN 2.5)
  12. Khoai tây (1kg) ₫8.97K (AZN 0.6)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.48K (AZN 0.5)
  14. Một kg gạo trắng ₫15K (AZN 1)
  15. Cà chua (1kg) ₫12K (AZN 0.8)
  16. Chuối (1kg) ₫37.4K (AZN 2.5)
  17. Hành tây (1kg) ₫8.97K (AZN 0.6)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫150K (AZN 10)

Giá Trong Nhà Hàng Zaqatala

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫179K (AZN 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫449K (AZN 30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫224K (AZN 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫20.9K (AZN 1.4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫24.7K (AZN 1.7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.5K (AZN 0.83)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.97K (AZN 0.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.4K (AZN 2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Zaqatala

  1. 1 đôi giày da nam ₫449K (AZN 30)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.23K (AZN 0.35)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫284K (AZN 19)
  4. Xăng (1 lít) ₫15K (AZN 1)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.02M (AZN 135)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.24M (AZN 150)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.74M (AZN 250)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.36M (AZN 225)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.24M (AZN 150)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.73M (AZN 450)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.9K (AZN 1.2)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15K (AZN 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫74.8K (AZN 5)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫374K (AZN 25)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.05M (AZN 70)

Chi Phí Giải Trí Zaqatala

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫523K (AZN 35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Azerbaijan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Azerbaijan

Giá: Baku   Bakıxanov   Berde   Salyan   Yevlakh   Qusar   Sumgayit   Lokbatan   Seki   Gence  

Chi phí sống tại Azerbaijan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Azerbaijan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫6.73M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.24M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.4K
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.36M (₫2.24M - ₫4.49M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫224K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫15K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ