Giá cả tại Nowra NSW

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nowra NSW? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nowra NSW.

Nowra NSW thay đổi giá cả hikersbay.com
Nowra NSW Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nowra NSW? Nowra NSW - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Nowra NSW - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nowra NSW: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Nowra NSW so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 11%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 46%. Chi phí sinh hoạt ở Nowra NSW thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 16%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 7%.

Khách sạn có đắt không tại Nowra NSW? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nowra NSW?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫3.67M (A$221). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.61M (A$157) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.84M (A$232) tại Úc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.96M (A$239)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nowra NSW? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nowra NSW không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nowra NSW, chẳng hạn như: Thịt bò, ức gà, nước đóng chai, hành tây, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nowra NSW không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nowra NSW là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nowra NSW?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 414 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 232 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.44 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 447 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 66.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nowra NSW, bao gồm cả Thịt bò, ức gà, nước đóng chai, hành tây, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nowra NSW trong các nước lân cận? Xem giá tại: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nowra NSW

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nowra NSW

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nowra NSW

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nowra NSW

Nowra NSW - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.5M (₫5.38M - ₫7.45M)

Phí

₫6.5M (₫5.38M - ₫7.45M)
24% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.78M (₫1.61M - ₫1.99M)

Internet

₫1.78M (₫1.61M - ₫1.99M)
Giá cả ở 1,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.37M (₫1.47M - ₫2.9M)

quần Jean

₫2.37M (₫1.47M - ₫2.9M)
78% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.2K (₫36.4K - ₫82.8K)

bánh mì

₫62.2K (₫36.4K - ₫82.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫297K (₫199K - ₫629K)

Pho mát

₫297K (₫199K - ₫629K)
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.2K (₫23.2K - ₫82.8K)

Gạo

₫55.2K (₫23.2K - ₫82.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫147K (₫53K - ₫215K)

cà chua

₫147K (₫53K - ₫215K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫70.4K (₫49.7K - ₫119K)

Chuối

₫70.4K (₫49.7K - ₫119K)
65% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫348K (₫248K - ₫497K)

Rượu

₫348K (₫248K - ₫497K)
Giá cả ở 8,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫414K (₫331K - ₫1.09M)

nhà hàng rẻ

₫414K (₫331K - ₫1.09M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫224K (₫116K - ₫248K)

bia địa phương

₫224K (₫116K - ₫248K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96.1K (₫74.5K - ₫124K)

Cà phê

₫96.1K (₫74.5K - ₫124K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫61.2K (₫49.7K - ₫74.5K)

chai nước

₫61.2K (₫49.7K - ₫74.5K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫232K (₫232K - ₫265K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫232K (₫232K - ₫265K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫66.2K (₫49.7K - ₫86.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66.2K (₫49.7K - ₫86.9K)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nowra NSW

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.7K (A$2.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.2K (A$3.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫114K (A$6.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫297K (A$17.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫56.8K (A$3.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫348K (A$21)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫134K (A$8.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫151K (A$9.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫662K (A$40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫227K (A$13.7)
  11. Táo (1kg) ₫85.3K (A$5.1)
  12. Cam (1kg) ₫87.8K (A$5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫66K (A$4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫64.6K (A$3.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.2K (A$3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫147K (A$8.9)
  17. Chuối (1kg) ₫70.4K (A$4.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫57.5K (A$3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫396K (A$24)

Giá Trong Nhà Hàng Nowra NSW

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫414K (A$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.44M (A$208)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫232K (A$14)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫224K (A$13.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫224K (A$13.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫66.2K (A$4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫61.2K (A$3.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫96.1K (A$5.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Nowra NSW

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.38M (A$204)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.58M (A$276)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫584M (A$35.3K)
  4. Xăng (1 lít) ₫35K (A$2.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫736M (A$44.4K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.5M (A$392)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫47.1M (A$2.85K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.78M (A$107)
  9. numb_34 ₫846K (A$51)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫406M (A$24.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫99.3K (A$6)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43K (A$2.6)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫993K (A$60)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.37M (A$143)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.21M (A$133)

Chi Phí Giải Trí Nowra NSW

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫381K (A$23)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫2.37M (₫1.47M - ₫2.9M)
78% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫62.2K (₫36.4K - ₫82.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫147K (₫53K - ₫215K)
18% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫232K (₫232K - ₫265K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66.2K (₫49.7K - ₫86.9K)
4.8% hơn nước Mỹ