Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Muswellbrook? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Muswellbrook.
Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.
Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở Muswellbrook so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 43%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Chi phí sinh hoạt ở Muswellbrook thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 37%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 51%.
Khách sạn có đắt không tại Muswellbrook? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Muswellbrook?
Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫3.39M (A$205). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.36M (A$142) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.07M (A$186) tại Úc
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Muswellbrook không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Muswellbrook là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Muswellbrook?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 430 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 248 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.99 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 331 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 74.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Muswellbrook, bao gồm cả hành tây, Trứng, Thịt bò, cà chua, or Chuối
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Muswellbrook không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.
Phí
₫3.31M
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.74M (₫1.66M - ₫1.82M)
Giá cả ở 3,8% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.66M
24% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫107M
Giá cả ở 7,9% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫79.5M
76% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫199M
220% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫58K (₫41.4K - ₫74.5K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫397K
22% hơn nước Mỹ
Gạo
₫132K (₫99.3K - ₫166K)
14% hơn nước Mỹ
cà chua
₫132K (₫116K - ₫149K)
6,3% hơn nước Mỹ
Chuối
₫108K (₫66.2K - ₫149K)
150% hơn nước Mỹ
Rượu
₫373K (₫331K - ₫414K)
Giá cả ở 2,3% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫430K (₫397K - ₫828K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫166K
8,5% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫91.1K (₫82.8K - ₫99.3K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫74.5K (₫66.2K - ₫82.8K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫248K (₫248K - ₫248K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫74.5K (₫66.2K - ₫82.8K)
18% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Muswellbrook
Giá Trong Nhà Hàng Muswellbrook
Chi Phí Sinh Hoạt Muswellbrook
Chi Phí Giải Trí Muswellbrook
Giá: Adelaide Brisbane Canberra Hobart Melbourne Perth Sydney Bendigo Toowoomba Newcastle trên sông Tyne
Cà phê
₫91.1K (₫82.8K - ₫99.3K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫132K (₫99.3K - ₫166K)
14% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫58K (₫41.4K - ₫74.5K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫373K (₫331K - ₫414K)
Giá cả ở 2.3% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫132K (₫116K - ₫149K)
6.3% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.66M
24% hơn nước Mỹ