Giá cả tại Mudgee

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mudgee? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mudgee.

Mudgee thay đổi giá cả hikersbay.com
Mudgee Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mudgee là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mudgee cao hơn so với nước Mỹ không? Mudgee - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mudgee: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00605 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0605 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 165 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Mudgee so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 6,5%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Chi phí sinh hoạt ở Mudgee thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 18%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 11%.

Khách sạn có đắt không tại Mudgee? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mudgee?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫3.67M (A$222). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.68M (A$162) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.63M (A$220) tại Úc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.14M (A$372)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mudgee? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mudgee không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mudgee, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, bánh mì, Bia, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mudgee không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mudgee là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mudgee?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 402 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 248 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 341 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 63.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mudgee, bao gồm cả Chuối, rau diếp, bánh mì, Bia, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mudgee không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mudgee

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mudgee

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mudgee

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mudgee

Mudgee - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.47M (₫2.81M - ₫9.34M)

Phí

₫5.47M (₫2.81M - ₫9.34M)
4,6% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.39M (₫1.16M - ₫2.07M)

Internet

₫1.39M (₫1.16M - ₫2.07M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.99M (₫1.16M - ₫3.12M)

quần Jean

₫1.99M (₫1.16M - ₫3.12M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫59.5K (₫41.2K - ₫116K)

bánh mì

₫59.5K (₫41.2K - ₫116K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫305K (₫165K - ₫793K)

Pho mát

₫305K (₫165K - ₫793K)
Giá cả ở 6,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.6K (₫29.8K - ₫107K)

Gạo

₫49.6K (₫29.8K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫109K (₫64.5K - ₫149K)

cà chua

₫109K (₫64.5K - ₫149K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫69.3K (₫41.3K - ₫99.2K)

Chuối

₫69.3K (₫41.3K - ₫99.2K)
62% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫331K (₫215K - ₫496K)

Rượu

₫331K (₫215K - ₫496K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫402K (₫248K - ₫826K)

nhà hàng rẻ

₫402K (₫248K - ₫826K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫171K (₫132K - ₫248K)

bia địa phương

₫171K (₫132K - ₫248K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫84.2K (₫66.1K - ₫135K)

Cà phê

₫84.2K (₫66.1K - ₫135K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫54.2K (₫36.4K - ₫82.6K)

chai nước

₫54.2K (₫36.4K - ₫82.6K)
3,4% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫248K (₫231K - ₫298K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫248K (₫231K - ₫298K)
Giá cả ở 9,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫63.9K (₫49.6K - ₫90.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫63.9K (₫49.6K - ₫90.9K)
1,1% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mudgee

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.4K (A$2.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫59.5K (A$3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫89.3K (A$5.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫305K (A$18.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫41.2K (A$2.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫331K (A$20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫133K (A$8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫139K (A$8.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫810K (A$49)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫149K (A$9)
  11. Táo (1kg) ₫57.9K (A$3.5)
  12. Cam (1kg) ₫82K (A$5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫63.6K (A$3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43K (A$2.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.6K (A$3)
  16. Cà chua (1kg) ₫109K (A$6.6)
  17. Chuối (1kg) ₫69.3K (A$4.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫57.5K (A$3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫380K (A$23)

Giá Trong Nhà Hàng Mudgee

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫402K (A$24)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.07M (A$125)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫248K (A$15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫171K (A$10.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫198K (A$12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫63.9K (A$3.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫54.2K (A$3.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫84.2K (A$5.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Mudgee

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.86M (A$173)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.59M (A$217)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫565M (A$34.2K)
  4. Xăng (1 lít) ₫33.9K (A$2)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫682M (A$41.3K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.47M (A$331)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫51.1M (A$3.09K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.39M (A$84)
  9. numb_34 ₫655K (A$40)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫445M (A$26.9K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫132K (A$8)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫74.4K (A$4.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.49M (A$90)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.99M (A$121)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.73M (A$105)

Chi Phí Giải Trí Mudgee

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫397K (A$24)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫305K (₫165K - ₫793K)
Giá cả ở 6.8% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.99M (₫1.16M - ₫3.12M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bia địa phương

₫171K (₫132K - ₫248K)
12% hơn nước Mỹ

Gạo

₫49.6K (₫29.8K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ