Giá cả tại Geraldton

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Geraldton? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Geraldton.

Geraldton thay đổi giá cả hikersbay.com
Geraldton Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Geraldton? Geraldton - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Geraldton - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Geraldton: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Geraldton? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Geraldton?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫2.75M (A$166). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Úc tại ₫1.96M (A$119). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.45M (A$148) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.09M (A$187) tại Úc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.67M (A$221)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Geraldton? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Geraldton không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Geraldton, chẳng hạn như: Trứng, cà chua, rau diếp, nước đóng chai, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Geraldton không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Geraldton là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Geraldton?

Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.15 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 397 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Geraldton, bao gồm cả Trứng, cà chua, rau diếp, nước đóng chai, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Geraldton trong các nước lân cận? Xem giá tại: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Geraldton

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Geraldton

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Geraldton

Geraldton - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.07M

Phí

₫2.07M
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.16M

Internet

₫1.16M
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.48M

quần Jean

₫2.48M
86% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫58M

thu nhập trung bình

₫58M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫24.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫26.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫26.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫66.2K

bánh mì

₫66.2K
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.8K

Gạo

₫58.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫99.3K

cà chua

₫99.3K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫74.5K

Chuối

₫74.5K
75% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫248K

Rượu

₫248K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫199K

bia địa phương

₫199K
30% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.5K

Cà phê

₫74.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Geraldton

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48K (A$2.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫66.2K (A$4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫124K (A$7.5)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫41.4K (A$2.5)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫248K (A$15)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫828K (A$50)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫215K (A$13)
  8. Táo (1kg) ₫108K (A$6.5)
  9. Cam (1kg) ₫82.8K (A$5)
  10. Khoai tây (1kg) ₫66.2K (A$4)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49.7K (A$3)
  12. Một kg gạo trắng ₫58.8K (A$3.6)
  13. Cà chua (1kg) ₫99.3K (A$6)
  14. Chuối (1kg) ₫74.5K (A$4.5)
  15. Hành tây (1kg) ₫58K (A$3.5)

Giá Trong Nhà Hàng Geraldton

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.15M (A$130)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫199K (A$12)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫248K (A$15)
  4. Cà phê cappuccino ₫74.5K (A$4.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Geraldton

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.31M (A$200)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫66.2K (A$4)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫2.48M (A$150)
  4. Xăng (1 lít) ₫32.7K (A$2)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.8M (A$1.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.9M (A$1.2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33.1M (A$2K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫26.5M (A$1.6K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.07M (A$125)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.16M (A$70)
  11. numb_34 ₫580K (A$35)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫58M (A$3.5K)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.48M (A$150)

Geraldton chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Geraldton Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫99.3K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫66.2K
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.16M
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫199K
30% hơn nước Mỹ

Rượu

₫248K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ