Giá cả tại Dubbo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dubbo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dubbo.

Dubbo thay đổi giá cả hikersbay.com
Dubbo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dubbo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dubbo có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Dubbo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Dubbo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Dubbo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dubbo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫2.39M (A$144). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Úc tại ₫2.28M (A$138). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.39M (A$145) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.41M (A$206) tại Úc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dubbo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dubbo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Dubbo, chẳng hạn như: rau diếp, cà chua, Chuối, Khoai tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dubbo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dubbo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dubbo?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 224 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 66.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dubbo, bao gồm cả rau diếp, cà chua, Chuối, Khoai tây, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Dubbo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dubbo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dubbo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dubbo

Dubbo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.44M

Phí

₫8.44M
61% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.15M

Internet

₫2.15M
19% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫48.4M

thu nhập trung bình

₫48.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.6M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.6M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫74.5K

bánh mì

₫74.5K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58K

Gạo

₫58K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫116K (₫99.3K - ₫132K)

cà chua

₫116K (₫99.3K - ₫132K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫62.1K (₫49.7K - ₫74.5K)

Chuối

₫62.1K (₫49.7K - ₫74.5K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫248K

Rượu

₫248K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫82.8K

Cà phê

₫82.8K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫66.2K

chai nước

₫66.2K
26% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫224K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫224K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫66.2K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66.2K
4,8% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dubbo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫66.2K (A$4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫74.5K (A$4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.5K (A$4.8)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫66.2K (A$4)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫248K (A$15)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫132K (A$8)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫166K (A$10)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫621K (A$38)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫397K (A$24)
  10. Táo (1kg) ₫91.1K (A$5.5)
  11. Cam (1kg) ₫74.5K (A$4.5)
  12. Khoai tây (1kg) ₫62.1K (A$3.8)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫199K (A$12)
  14. Một kg gạo trắng ₫58K (A$3.5)
  15. Cà chua (1kg) ₫116K (A$7)
  16. Chuối (1kg) ₫62.1K (A$3.8)
  17. Hành tây (1kg) ₫43.9K (A$2.7)

Giá Trong Nhà Hàng Dubbo

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫224K (A$13.5)
  2. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫66.2K (A$4)
  3. Nước (chai 0.33 lít) ₫66.2K (A$4)
  4. Cà phê cappuccino ₫82.8K (A$5)

Chi Phí Sinh Hoạt Dubbo

  1. Xăng (1 lít) ₫31.8K (A$1.9)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.6M (A$1K)
  3. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫36.4M (A$2.2K)
  4. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.44M (A$510)
  5. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.15M (A$130)
  6. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46.6M (A$2.81K)
  7. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫48.4M (A$2.92K)
  8. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫74.5K (A$4.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫66.2K
26% hơn nước Mỹ

Chuối

₫62.1K (₫49.7K - ₫74.5K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫48.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.15M
19% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.6M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ