Giá cả tại Skikda

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Skikda? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Skikda.

Skikda thay đổi giá cả hikersbay.com
Skikda Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Skikda là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Skikda cao hơn so với nước Mỹ không? Skikda - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Skikda: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,53 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,3 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,89 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 86%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Skikda thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 93%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Skikda? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Skikda không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Skikda, chẳng hạn như: cà chua, Khoai tây, ức gà, Gạo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Skikda không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Skikda là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Skikda?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 47.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 66.1 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Skikda, bao gồm cả cà chua, Khoai tây, ức gà, Gạo, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Skikda không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Skikda

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Skikda

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Skikda

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Skikda

Skikda - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.57M (₫472K - ₫2.67M)

Phí

₫1.57M (₫472K - ₫2.67M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫425K (₫377K - ₫472K)

Internet

₫425K (₫377K - ₫472K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫991K (₫661K - ₫1.32M)

quần Jean

₫991K (₫661K - ₫1.32M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.55M

thu nhập trung bình

₫7.55M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.3M (₫2.26M - ₫4.34M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.3M (₫2.26M - ₫4.34M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.4M (₫3.4M - ₫3.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.4M (₫3.4M - ₫3.4M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫4.09K (₫1.89K - ₫5.66K)

bánh mì

₫4.09K (₫1.89K - ₫5.66K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫472K (₫472K - ₫472K)

Pho mát

₫472K (₫472K - ₫472K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.9K (₫30.2K - ₫45.3K)

Gạo

₫35.9K (₫30.2K - ₫45.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫23.3K (₫15.1K - ₫32.1K)

cà chua

₫23.3K (₫15.1K - ₫32.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫96.3K (₫71.7K - ₫113K)

Chuối

₫96.3K (₫71.7K - ₫113K)
130% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫47.2K

nhà hàng rẻ

₫47.2K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫9.44K

Cà phê

₫9.44K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫66.1K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫66.1K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.3K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.3K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Skikda

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.6K (DZD 125)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫4.09K (DZD 22)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.3K (DZD 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫472K (DZD 2.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.92K (DZD 37)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫71.7K (DZD 380)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫110K (DZD 583)
  8. Táo (1kg) ₫78.6K (DZD 417)
  9. Cam (1kg) ₫45.9K (DZD 243)
  10. Khoai tây (1kg) ₫15.7K (DZD 83)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.9K (DZD 68)
  12. Một kg gạo trắng ₫35.9K (DZD 190)
  13. Cà chua (1kg) ₫23.3K (DZD 123)
  14. Chuối (1kg) ₫96.3K (DZD 510)
  15. Hành tây (1kg) ₫14.2K (DZD 75)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫311K (DZD 1.65K)

Giá Trong Nhà Hàng Skikda

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫47.2K (DZD 250)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫66.1K (DZD 350)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.3K (DZD 60)
  4. Cà phê cappuccino ₫9.44K (DZD 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Skikda

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.75M (DZD 9.25K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.3M (DZD 17.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.44K (DZD 50)
  4. Xăng (1 lít) ₫8.37K (DZD 44)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.3M (DZD 17.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.45M (DZD 13K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.19M (DZD 27.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.4M (DZD 18K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.57M (DZD 8.33K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫613K (DZD 3.25K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫425K (DZD 2.25K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫21.4M (DZD 113K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫11.3M (DZD 60K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫15.7M (DZD 83.3K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.55M (DZD 40K)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.9K (DZD 100)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫991K (DZD 5.25K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫679K (DZD 3.6K)

Chi Phí Giải Trí Skikda

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫377K (DZD 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫1.59M
2,400% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫1.33M
920% hơn nước Mỹ

Gạo

₫5.04M (₫4.25M - ₫6.37M)
4,200% hơn nước Mỹ

cà chua

₫3.27M (₫2.12M - ₫4.51M)
2,500% hơn nước Mỹ