Giá cả tại Sidi Amar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sidi Amar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sidi Amar.

Sidi Amar thay đổi giá cả hikersbay.com
Sidi Amar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sidi Amar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sidi Amar có cao hơn so với nước Mỹ không? Sidi Amar - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Sidi Amar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Chi phí sinh hoạt ở Sidi Amar thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sidi Amar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sidi Amar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sidi Amar, chẳng hạn như: Pho mát, rau diếp, bia nước ngoài, Bia, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sidi Amar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sidi Amar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sidi Amar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 289 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 513 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 4.13 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 439 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 85 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sidi Amar, bao gồm cả Pho mát, rau diếp, bia nước ngoài, Bia, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sidi Amar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sidi Amar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sidi Amar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sidi Amar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sidi Amar

Sidi Amar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.66K (₫3.19K - ₫13K)

Phí

₫6.66K (₫3.19K - ₫13K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.95K (₫2.57K - ₫3.61K)

Internet

₫2.95K (₫2.57K - ₫3.61K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫10.3K (₫4.56K - ₫15.4K)

quần Jean

₫10.3K (₫4.56K - ₫15.4K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31 (₫12.9 - ₫385)

bánh mì

₫31 (₫12.9 - ₫385)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫1.06K (₫765 - ₫1.27K)

Pho mát

₫1.06K (₫765 - ₫1.27K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫252 (₫78 - ₫357)

Gạo

₫252 (₫78 - ₫357)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫131 (₫64 - ₫183)

cà chua

₫131 (₫64 - ₫183)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫607 (₫394 - ₫966)

Chuối

₫607 (₫394 - ₫966)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫1.13K (₫637 - ₫3.24K)

Rượu

₫1.13K (₫637 - ₫3.24K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫289 (₫194 - ₫522)

nhà hàng rẻ

₫289 (₫194 - ₫522)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫220 (₫123 - ₫649)

bia địa phương

₫220 (₫123 - ₫649)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫138 (₫64 - ₫391)

Cà phê

₫138 (₫64 - ₫391)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37 (₫32 - ₫55)

chai nước

₫37 (₫32 - ₫55)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫513 (₫390 - ₫636)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫513 (₫390 - ₫636)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫85 (₫65 - ₫129)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫85 (₫65 - ₫129)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sidi Amar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫145 (DZD 0.76)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31 (DZD 0.16)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫296 (DZD 1.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫1.06K (DZD 5.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫51 (DZD 0.27)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫1.13K (DZD 5.9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫284 (DZD 1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫376 (DZD 2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫445 (DZD 2.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫907 (DZD 4.8)
  11. Táo (1kg) ₫576 (DZD 3)
  12. Cam (1kg) ₫345 (DZD 1.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫95 (DZD 0.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫68 (DZD 0.36)
  15. Một kg gạo trắng ₫252 (DZD 1.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫131 (DZD 0.69)
  17. Chuối (1kg) ₫607 (DZD 3.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫75 (DZD 0.39)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫2.65K (DZD 13.9)

Giá Trong Nhà Hàng Sidi Amar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫289 (DZD 1.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫4.13K (DZD 22)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫513 (DZD 2.7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫220 (DZD 1.2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫318 (DZD 1.7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫85 (DZD 0.45)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37 (DZD 0.19)
  8. Cà phê cappuccino ₫138 (DZD 0.73)

Chi Phí Sinh Hoạt Sidi Amar

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫22.5K (DZD 118)
  2. 1 đôi giày da nam ₫17.7K (DZD 93)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫3.24M (DZD 17.1K)
  4. Xăng (1 lít) ₫59 (DZD 0.31)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫2.59M (DZD 13.6K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.66K (DZD 35)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.77K (DZD 41)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.95K (DZD 15.5)
  9. numb_34 ₫1.94K (DZD 10.2)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫497K (DZD 2.61K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫257 (DZD 1.3)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫65 (DZD 0.34)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫391 (DZD 2.1)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫10.3K (DZD 54)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫8.85K (DZD 47)

Chi Phí Giải Trí Sidi Amar

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫1.04K (DZD 5.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫159K (₫89.9K - ₫457K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.6K (₫11K - ₫50.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12K (₫9.19K - ₫18.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫31K (₫17.4K - ₫91.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫18.5K (₫8.99K - ₫25.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ