Giá cả tại Rubik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rubik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rubik.

Rubik thay đổi giá cả hikersbay.com
Rubik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rubik là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rubik cao hơn so với nước Mỹ không? Rubik - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Rubik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,368 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,68 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,72 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Albania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Rubik thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 77%.

Khách sạn có đắt không tại Rubik? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rubik?

Giá trung bình của chỗ ở tại Albania là ₫929K (ALL 3.42K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫929K (ALL 3.42K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫929K (ALL 3.42K) tại Albania


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rubik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rubik không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Rubik, chẳng hạn như: Thịt bò, Pho mát, ức gà, cà chua, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rubik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rubik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rubik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 163 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 815 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 163 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rubik, bao gồm cả Thịt bò, Pho mát, ức gà, cà chua, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Rubik không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rubik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rubik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rubik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rubik

Rubik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.6M (₫1.36M - ₫4.62M)

Phí

₫1.6M (₫1.36M - ₫4.62M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫375K (₫333K - ₫407K)

Internet

₫375K (₫333K - ₫407K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫747K (₫679K - ₫815K)

quần Jean

₫747K (₫679K - ₫815K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.3K (₫13.9K - ₫27.2K)

bánh mì

₫18.3K (₫13.9K - ₫27.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫275K (₫190K - ₫543K)

Pho mát

₫275K (₫190K - ₫543K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.9K (₫35.3K - ₫67.9K)

Gạo

₫55.9K (₫35.3K - ₫67.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.5K (₫16.3K - ₫46.2K)

cà chua

₫31.5K (₫16.3K - ₫46.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫62.9K (₫40.7K - ₫109K)

Chuối

₫62.9K (₫40.7K - ₫109K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫220K (₫136K - ₫272K)

Rượu

₫220K (₫136K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫217K (₫190K - ₫272K)

nhà hàng rẻ

₫217K (₫190K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫81.5K (₫55.5K - ₫109K)

bia địa phương

₫81.5K (₫55.5K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.5K (₫27.7K - ₫54.3K)

Cà phê

₫44.5K (₫27.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.4K (₫16.3K - ₫27.2K)

chai nước

₫22.4K (₫16.3K - ₫27.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫163K (₫163K - ₫177K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫163K (₫163K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫44.6K (₫27.7K - ₫54.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.6K (₫27.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rubik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.1K (ALL 170)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.3K (ALL 68)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫80.2K (ALL 295)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫275K (ALL 1.01K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.7K (ALL 72)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫220K (ALL 809)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.3K (ALL 145)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.8K (ALL 172)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫86.9K (ALL 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (ALL 655)
  11. Táo (1kg) ₫35.8K (ALL 132)
  12. Cam (1kg) ₫39.6K (ALL 146)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.6K (ALL 87)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.4K (ALL 75)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.9K (ALL 206)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.5K (ALL 116)
  17. Chuối (1kg) ₫62.9K (ALL 231)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.1K (ALL 85)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫322K (ALL 1.19K)

Giá Trong Nhà Hàng Rubik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫217K (ALL 800)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫815K (ALL 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫163K (ALL 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫81.5K (ALL 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.3K (ALL 325)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫44.6K (ALL 164)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.4K (ALL 83)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.5K (ALL 164)

Chi Phí Sinh Hoạt Rubik

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.7M (ALL 6.25K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.36M (ALL 5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫604M (ALL 2.22M)
  4. Xăng (1 lít) ₫52.4K (ALL 193)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫661M (ALL 2.43M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.6M (ALL 5.91K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.77M (ALL 6.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫375K (ALL 1.38K)
  9. numb_34 ₫410K (ALL 1.51K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫24.4M (ALL 90K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫81.5K (ALL 300)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫109K (ALL 400)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫407K (ALL 1.5K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫747K (ALL 2.75K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫978K (ALL 3.6K)

Chi Phí Giải Trí Rubik

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫81.5K (ALL 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫220K (₫136K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.3K (₫13.9K - ₫27.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.6M (₫1.36M - ₫4.62M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫55.9K (₫35.3K - ₫67.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫375K (₫333K - ₫407K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫44.5K (₫27.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ