Giá cả tại Melo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Melo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Melo.

Melo thay đổi giá cả hikersbay.com
Melo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Melo? Melo - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Melo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Melo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,157 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,57 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 6,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Melo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Melo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫1.12M (UYU 1.77K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.09M (UYU 1.71K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Melo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Melo không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Melo, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Melo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Melo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Melo?



Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Melo trong các nước lân cận? Xem giá tại: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Melo

Melo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Chi Phí Sinh Hoạt Melo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.5K (UYU 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.08M (UYU 1.7K)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.6K (UYU 56)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.27B (UYU 2M)
  5. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.5K (UYU 48)
  6. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫271K (UYU 426)
  7. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.27B (UYU 2M)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: