Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,17 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,7 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,88 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Maldonado Montevideo Florida Mercedes Las Piedras San Carlos Fray Bentos Durazno Minas Rocha
Giá thể thao và giải trí tại Uruguay:
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫18.7M (₫12.9M - ₫29.6M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫36K (₫23.5K - ₫47K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫364K (₫176K - ₫588K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫52.4K (₫29.4K - ₫88.2K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫25.8M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫66.9K (₫34.7K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ