Giá cả tại Siirt

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Siirt? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Siirt.

Siirt thay đổi giá cả hikersbay.com
Siirt Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Siirt? Siirt - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Siirt - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Siirt: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Siirt? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Siirt không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Siirt, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Siirt không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Siirt là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Siirt?



Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Siirt trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Siirt

Siirt - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.82M

Phí

₫1.82M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫145K

Internet

₫145K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi Phí Sinh Hoạt Siirt

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫145K (TRY 200)
  2. numb_34 ₫182K (TRY 250)
  3. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  4. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.82M (TRY 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: