Giá cả tại Khartoum

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khartoum? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khartoum.

Khartoum thay đổi giá cả hikersbay.com
Khartoum Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Khartoum là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Khartoum có cao hơn so với nước Mỹ không? Khartoum - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Khartoum: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Sudan Bảng Sudan (SDG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 Bảng Sudan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 Bảng Sudan. Và ngược lại: Với 10 Bảng Sudan bạn có thể nhận được 421 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sudan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Khartoum thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 66%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Khartoum? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khartoum không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Khartoum, chẳng hạn như: Pho mát, Thịt bò, Táo, hành tây, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khartoum không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khartoum là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khartoum?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 167 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 886 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 101 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khartoum, bao gồm cả Pho mát, Thịt bò, Táo, hành tây, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Khartoum trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Nam Sudan, Eritrea, Ethiopia, Tchad, and Ai Cập.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khartoum

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khartoum

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khartoum

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khartoum

Khartoum - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.31M (₫1.01M - ₫2.01M)

Phí

₫1.31M (₫1.01M - ₫2.01M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.77M (₫622K - ₫3.8M)

Internet

₫1.77M (₫622K - ₫3.8M)
Giá cả ở 1,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫460K (₫253K - ₫506K)

quần Jean

₫460K (₫253K - ₫506K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.99M

thu nhập trung bình

₫4.99M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.1M (₫12.7M - ₫20.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.1M (₫12.7M - ₫20.2M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.6M (₫11.1M - ₫19M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.6M (₫11.1M - ₫19M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.8K (₫12.7K - ₫41.7K)

bánh mì

₫28.8K (₫12.7K - ₫41.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫306K (₫75.9K - ₫506K)

Pho mát

₫306K (₫75.9K - ₫506K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.2K (₫12.7K - ₫127K)

Gạo

₫53.2K (₫12.7K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.5K (₫25.3K - ₫57.8K)

cà chua

₫44.5K (₫25.3K - ₫57.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.3K (₫12.7K - ₫44.5K)

Chuối

₫28.3K (₫12.7K - ₫44.5K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫167K (₫127K - ₫304K)

nhà hàng rẻ

₫167K (₫127K - ₫304K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.6K (₫22.3K - ₫86K)

bia địa phương

₫50.6K (₫22.3K - ₫86K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.2K (₫16.7K - ₫141K)

Cà phê

₫60.2K (₫16.7K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.7K (₫8.35K - ₫12.7K)

chai nước

₫10.7K (₫8.35K - ₫12.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫202K (₫177K - ₫253K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫177K - ₫253K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.9K (₫11.1K - ₫20.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.9K (₫11.1K - ₫20.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khartoum

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41K ($1.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.8K ($1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫72.2K ($2.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫306K ($12.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16K ($0.63)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.3K ($1)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫101K ($4)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.5K ($1.8)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫157K ($6.2)
  10. Táo (1kg) ₫113K ($4.4)
  11. Cam (1kg) ₫50K ($2)
  12. Khoai tây (1kg) ₫33.3K ($1.3)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.3K ($1)
  14. Một kg gạo trắng ₫53.2K ($2.1)
  15. Cà chua (1kg) ₫44.5K ($1.8)
  16. Chuối (1kg) ₫28.3K ($1.1)
  17. Hành tây (1kg) ₫23.8K ($0.94)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫172K ($6.8)

Giá Trong Nhà Hàng Khartoum

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫167K ($6.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫886K ($35)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫202K ($8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.6K ($2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫86K ($3.4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.9K ($0.63)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.7K ($0.42)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.2K ($2.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Khartoum

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.7K ($0.46)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫633K ($25)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.8K ($1.4)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.1M ($638)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.39M ($253)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.3M ($1.24K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.6M ($498)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.31M ($52)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.77M ($70)
  10. numb_34 ₫243K ($9.6)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫460K ($18.2)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫506K ($20)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.39M ($55)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.01M ($40)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫424M ($16.8K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.6M ($63)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.9M ($1.14K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫52.1M ($2.06K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.4M ($806)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.99M ($197)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫69.3K ($2.7)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫25.3K ($1)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫253K ($10)

Khartoum chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Khartoum Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Khartoum

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫843K ($33)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN ($NaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫101K ($4)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sudan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sudan

Giá: Khartoum   Port Sudan   Omdurman   Shandi   Wad Madani   Al Fashir  

Chi phí sống tại Sudan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sudan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫28.3K (₫12.7K - ₫44.5K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.1M (₫12.7M - ₫20.2M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.77M (₫622K - ₫3.8M)
Giá cả ở 1.3% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.9K (₫11.1K - ₫20.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫60.2K (₫16.7K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ