Giá thực phẩm tại Sudan

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sudan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sudan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sudan, chẳng hạn như: Khoai tây, cà chua, Pho mát, bánh mì, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Sudan Bảng Sudan (SDG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 Bảng Sudan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 Bảng Sudan. Và ngược lại: Với 10 Bảng Sudan bạn có thể nhận được 421 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sudan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sudan

Giá: Khartoum   Port Sudan   Omdurman   Shandi   Wad Madani   Al Fashir  


Giá bánh mì ₫28.8K (₫12.7K - ₫41.7K)

bánh mì

₫28.8K (₫12.7K - ₫41.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫306K (₫75.9K - ₫506K)

Pho mát

₫306K (₫75.9K - ₫506K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.2K (₫12.7K - ₫127K)

Gạo

₫53.2K (₫12.7K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.5K (₫25.3K - ₫57.8K)

cà chua

₫44.5K (₫25.3K - ₫57.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.3K (₫12.7K - ₫44.5K)

Chuối

₫28.3K (₫12.7K - ₫44.5K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Sudan (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Sudan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39K (SDG 928)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.8K (SDG 684)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫72.2K (SDG 1.72K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫306K (SDG 7.28K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16K (SDG 381)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.3K (SDG 602)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫101K (SDG 2.41K)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.5K (SDG 1.08K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫157K (SDG 3.73K)
  10. Táo (1kg) ₫113K (SDG 2.68K)
  11. Cam (1kg) ₫50K (SDG 1.19K)
  12. Khoai tây (1kg) ₫33.3K (SDG 792)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.3K (SDG 602)
  14. Một kg gạo trắng ₫53.2K (SDG 1.26K)
  15. Cà chua (1kg) ₫44.5K (SDG 1.06K)
  16. Chuối (1kg) ₫28.3K (SDG 673)
  17. Hành tây (1kg) ₫23.8K (SDG 565)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫172K (SDG 4.09K)
  19. Lê (1kg) ₫135K (SDG 3.21K)
  20. Dưa chuột (1kg) ₫24.5K (SDG 581)
  21. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫4K (SDG 95)
  22. Xúc xích (1kg) ₫370K (SDG 8.8K)
  23. Phô mai tươi (1kg) ₫242K (SDG 5.75K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫4.99M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫55.7K (₫16.7K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫306K (₫75.9K - ₫506K)
Giá cả ở 5.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.31M (₫1.01M - ₫2.01M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K (₫133K - ₫253K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫28.3K (₫12.7K - ₫44.5K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ