Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Sudan Bảng Sudan (SDG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 Bảng Sudan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 Bảng Sudan. Và ngược lại: Với 10 Bảng Sudan bạn có thể nhận được 408 Đồng Việt Nam.
Giá: Khartoum Port Sudan Omdurman Shandi Wad Madani Al Fashir
Phí
₫1.27M (₫983K - ₫1.95M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.72M (₫604K - ₫3.68M)
Giá cả ở 1,3% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫446K (₫246K - ₫491K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫4.85M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫19.1M (₫12.3M - ₫36.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.3M (₫10.8M - ₫18.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Sudan:
quần Jean
₫446K (₫246K - ₫491K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫51.6K (₫12.3K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.27M (₫983K - ₫1.95M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫43.2K (₫24.6K - ₫56.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫49.1K (₫43.1K - ₫83.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫9.79K (₫6.41K - ₫12.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ