Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Sudan Bảng Sudan (SDG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,37 Bảng Sudan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,7 Bảng Sudan. Và ngược lại: Với 10 Bảng Sudan bạn có thể nhận được 423 Đồng Việt Nam.
Giá: Khartoum Port Sudan Omdurman Shandi Wad Madani Al Fashir
Phí
₫1.31M (₫1.02M - ₫2.02M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.78M (₫625K - ₫3.81M)
Giá cả ở 1,3% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫462K (₫254K - ₫508K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.02M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫19.8M (₫12.7M - ₫38.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.7M (₫11.2M - ₫19.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Sudan:
Chuối
₫28.4K (₫12.7K - ₫44.7K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.31M (₫1.02M - ₫2.02M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫19.8M (₫12.7M - ₫38.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫147K (₫89K - ₫305K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫44.7K (₫25.4K - ₫58K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫28.9K (₫12.7K - ₫42K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ