Tiền tệ trong Sudan Bảng Sudan (SDG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 Bảng Sudan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 Bảng Sudan. Và ngược lại: Với 10 Bảng Sudan bạn có thể nhận được 421 Đồng Việt Nam.
Giá: Khartoum Port Sudan Omdurman Shandi Wad Madani Al Fashir
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sudan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Sudan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 64%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sudan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Nam Sudan, Eritrea, Ethiopia, Tchad, and Ai Cập.
Phí
₫1.31M (₫1.01M - ₫2.01M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.77M (₫622K - ₫3.8M)
Giá cả ở 1,3% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫460K (₫253K - ₫506K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫4.99M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫19.7M (₫12.7M - ₫38M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.7M (₫11.1M - ₫19M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫28.8K (₫12.7K - ₫41.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫306K (₫75.9K - ₫506K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫53.2K (₫12.7K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫44.5K (₫25.3K - ₫57.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫28.3K (₫12.7K - ₫44.5K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫147K (₫88.6K - ₫304K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫50.6K (₫44.4K - ₫86K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫55.7K (₫16.7K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫10.1K (₫6.61K - ₫12.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫177K (₫133K - ₫253K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫17.4K (₫11.1K - ₫28.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Sudan
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không