Giá cả tại Sudan

Giá siêu thị ở Sudan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sudan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Sudan và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Sudan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Sudan Bảng Sudan (SDG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,44 Bảng Sudan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,4 Bảng Sudan. Và ngược lại: Với 10 Bảng Sudan bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sudan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sudan

Giá: Khartoum   Port Sudan   Omdurman   Shandi   Wad Madani   Al Fashir  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sudan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Sudan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 64%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sudan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Nam Sudan, Eritrea, Ethiopia, Tchad, and Ai Cập.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sudan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sudan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sudan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sudan

So sánh giá đã chọn trong Sudan với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.27M (₫984K - ₫1.96M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.73M (₫605K - ₫3.69M)
Giá cả ở 1,3% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫447K (₫246K - ₫492K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.86M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.2M (₫12.3M - ₫36.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.3M (₫10.8M - ₫18.5M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28K (₫12.3K - ₫40.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫298K (₫73.8K - ₫492K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫51.7K (₫12.3K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫43.2K (₫24.6K - ₫56.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫27.5K (₫12.3K - ₫43.3K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫143K (₫86.1K - ₫295K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫49.2K (₫43.2K - ₫83.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫54.1K (₫16.2K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.81K (₫6.43K - ₫12.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫172K (₫129K - ₫246K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K (₫10.8K - ₫27.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Sudan

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không