Giá cả tại Yecla

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yecla? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yecla.

Giá siêu thị ở Yecla là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Yecla cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Yecla: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Yecla: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Tây Ban Nha euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Yecla thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 32%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 18%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Yecla, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 9,1%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Yecla? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yecla?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tây Ban Nha là ₫1.54M (€56).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yecla? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yecla không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Yecla, chẳng hạn như: Gạo, Sữa, Chuối, Thuốc lá, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yecla không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yecla là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yecla?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 385 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 248 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 193 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 67.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yecla, bao gồm cả Gạo, Sữa, Chuối, Thuốc lá, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Yecla không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Andorra, Pháp, Ý, Thụy Sĩ, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yecla

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yecla

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yecla

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yecla

Yecla - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.73M (₫2.61M - ₫5.5M)

Phí

₫3.73M (₫2.61M - ₫5.5M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫813K (₫688K - ₫1.38M)

Internet

₫813K (₫688K - ₫1.38M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.9M (₫688K - ₫3.3M)

quần Jean

₫1.9M (₫688K - ₫3.3M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.3K (₫19.3K - ₫82.6K)

bánh mì

₫41.3K (₫19.3K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫371K (₫155K - ₫688K)

Pho mát

₫371K (₫155K - ₫688K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.2K (₫27.5K - ₫55K)

Gạo

₫39.2K (₫27.5K - ₫55K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.4K (₫34.4K - ₫82.6K)

cà chua

₫63.4K (₫34.4K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.8K (₫33K - ₫82.6K)

Chuối

₫48.8K (₫33K - ₫82.6K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫165K (₫96K - ₫248K)

Rượu

₫165K (₫96K - ₫248K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫385K (₫206K - ₫550K)

nhà hàng rẻ

₫385K (₫206K - ₫550K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫96.3K (₫55K - ₫138K)

bia địa phương

₫96.3K (₫55K - ₫138K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.2K (₫34.4K - ₫85.3K)

Cà phê

₫66.2K (₫34.4K - ₫85.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫43.6K (₫27.5K - ₫68.8K)

chai nước

₫43.6K (₫27.5K - ₫68.8K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫248K (₫220K - ₫275K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫248K (₫220K - ₫275K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫67.6K (₫49.5K - ₫82.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫67.6K (₫49.5K - ₫82.6K)
7,5% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yecla

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.6K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.3K (€1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫76.1K (€2.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫371K (€13.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.4K (€0.89)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫165K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.4K (€1.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.8K (€1.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫153K (€5.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫206K (€7.5)
  11. Táo (1kg) ₫61.8K (€2.2)
  12. Cam (1kg) ₫49.1K (€1.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫38.2K (€1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.5K (€1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.2K (€1.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.4K (€2.3)
  17. Chuối (1kg) ₫48.8K (€1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.8K (€1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫377K (€13.7)

Giá Trong Nhà Hàng Yecla

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫385K (€14)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M (€60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫248K (€9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫96.3K (€3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫109K (€4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫67.6K (€2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫43.6K (€1.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.2K (€2.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Yecla

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.1M (€76)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.32M (€84)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫744M (€27K)
  4. Xăng (1 lít) ₫45.1K (€1.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫913M (€33.2K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.73M (€136)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.4M (€489)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫813K (€30)
  9. numb_34 ₫397K (€14.4)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫251M (€9.12K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.6K (€3)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33K (€1.2)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫605K (€22)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.9M (€69)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫787K (€29)

Chi Phí Giải Trí Yecla

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫275K (€10)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Tây Ban Nha là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Tây Ban Nha là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Tây Ban Nha

Giá: Mallorca   Ibiza   Menorca   Formentera   Gran Canaria   Tenerife   Fuerteventura   La Gomera   Lanzarote   La Palma   Quần đảo Baleares   Quần đảo Canaria   Đại lục Tây Ban Nha   Costa Brava   Costa del Sol   Costa Dorada   Costa de la Luz   Costa Blanca   Costa Azahar   Miền Trung Tây Ban Nha   Alicante   Barcelona   Bilbao   Granada   Las Palmas de Gran Canaria   L'Hospitalet de Llobregat   Madrid   Murcia   Oviedo   Palma de Mallorca  

Giá McDonald's tại Tây Ban Nha: Barcelona   Madrid   Mallorca   Tenerife  

Giá pizza tại Tây Ban Nha: Barcelona   Madrid   Mallorca   Tenerife  

Giá KFC tại Tây Ban Nha: Barcelona   Madrid   Mallorca   Tenerife  

Chi phí sống tại Tây Ban Nha: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tây Ban Nha với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.9M (₫688K - ₫3.3M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bánh mì

₫41.3K (₫19.3K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫43.6K (₫27.5K - ₫68.8K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫96.3K (₫55K - ₫138K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.73M (₫2.61M - ₫5.5M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ