Giá cả tại Formentera. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Formentera?

Giá siêu thị ở Formentera là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Formentera cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Formentera: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Formentera: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Tây Ban Nha euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00364 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0364 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Formentera so với những gì có trong nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 31%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Formentera, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 11%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 27%.

Khách sạn có đắt không tại Formentera? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Formentera?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tây Ban Nha là ₫3.87M (€141). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫2.3M (€84) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫9.68M (€353). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tây Ban Nha tại ₫2.78M (€101). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.31M (€121) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.55M (€166) tại Tây Ban Nha Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.24M (€227)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Formentera? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Formentera không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Formentera, chẳng hạn như: Táo, Gạo, rau diếp, Pho mát, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Formentera không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Formentera là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Formentera?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 384 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 275 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.33 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 192 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 72.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Formentera, bao gồm cả Táo, Gạo, rau diếp, Pho mát, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Formentera không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Andorra, Pháp, Ý, Thụy Sĩ, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Formentera

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Formentera

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Formentera

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Formentera

Formentera - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.97M (₫2.92M - ₫7.78M)

Phí

₫5.97M (₫2.92M - ₫7.78M)
15% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.51M (₫824K - ₫2.2M)

Internet

₫1.51M (₫824K - ₫2.2M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.89M (₫988K - ₫2.47M)

quần Jean

₫1.89M (₫988K - ₫2.47M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫50M

thu nhập trung bình

₫50M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫54.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫54.9M
22% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫59.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫59.8M
Giá cả ở 2,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫82.4K

bánh mì

₫82.4K
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫494K

Pho mát

₫494K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43K (₫32.9K - ₫54.9K)

Gạo

₫43K (₫32.9K - ₫54.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.2K (₫49.3K - ₫75.5K)

cà chua

₫63.2K (₫49.3K - ₫75.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫54.9K

Chuối

₫54.9K
29% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫110K - ₫165K)

Rượu

₫137K (₫110K - ₫165K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫384K (₫255K - ₫549K)

nhà hàng rẻ

₫384K (₫255K - ₫549K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫96.1K (₫76.6K - ₫137K)

bia địa phương

₫96.1K (₫76.6K - ₫137K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫73.2K (₫41.2K - ₫128K)

Cà phê

₫73.2K (₫41.2K - ₫128K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.3K (₫27.5K - ₫51.1K)

chai nước

₫35.3K (₫27.5K - ₫51.1K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫275K (₫275K - ₫329K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫275K (₫275K - ₫329K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫72.3K (₫51.1K - ₫87.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫72.3K (₫51.1K - ₫87.8K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Formentera

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.9K (€1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫82.4K (€3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.4K (€3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫494K (€18)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.24K (€0.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.3K (€1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.8K (€1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫132K (€4.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫165K (€6)
  11. Táo (1kg) ₫54.9K (€2)
  12. Một kg gạo trắng ₫43K (€1.6)
  13. Chuối (1kg) ₫54.9K (€2)
  14. Cam (1kg) ₫37K (€1.3)
  15. Khoai tây (1kg) ₫39K (€1.4)
  16. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.2K (€1)
  17. Cà chua (1kg) ₫63.2K (€2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.5K (€1.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫362K (€13.2)

Giá Trong Nhà Hàng Formentera

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫384K (€14)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.33M (€85)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫275K (€10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫96.1K (€3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫110K (€4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫72.3K (€2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.3K (€1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫73.2K (€2.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Formentera

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.97M (€72)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.75M (€100)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫54.9K (€2)
  4. Xăng (1 lít) ₫44.6K (€1.6)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫54.9M (€2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫49.4M (€1.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫63.1M (€2.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫59.8M (€2.18K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.97M (€217)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.51M (€55)
  11. numb_34 ₫549K (€20)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫71.7M (€2.61K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫90.6M (€3.3K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫50M (€1.82K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫105K (€3.8)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.2K (€1.2)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫631K (€23)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.89M (€69)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.29M (€47)
  21. Vé tháng (giá thường) ₫885K (€32)
  22. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫916M (€33.4K)
  23. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫662M (€24.1K)
  24. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫16.9M (€617)
  25. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫277M (€10.1K)

Chi Phí Giải Trí Formentera

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.06M (€75)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫233K (€8.5)
  3. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫410K (€14.9)