Giá cả tại Hurbanovo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hurbanovo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hurbanovo.

Giá siêu thị ở Hurbanovo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hurbanovo có cao hơn so với nước Mỹ không? Hurbanovo - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hurbanovo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Slovakia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00374 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0374 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Hurbanovo thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 33%. Chi phí sinh hoạt ở Hurbanovo thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Hurbanovo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hurbanovo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Slovakia là ₫1.3M (€49). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Slovakia tại ₫1M (€38). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.38M (€52) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.45M (€54) tại Slovakia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hurbanovo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hurbanovo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hurbanovo, chẳng hạn như: nước đóng chai, Táo, Khoai tây, Chuối, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hurbanovo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hurbanovo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hurbanovo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 241 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 214 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.34 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 134 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hurbanovo, bao gồm cả nước đóng chai, Táo, Khoai tây, Chuối, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Hurbanovo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Hungary, Cộng hòa Séc, Ba Lan, Áo, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hurbanovo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hurbanovo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hurbanovo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hurbanovo

Hurbanovo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.35M (₫4.55M - ₫8.75M)

Phí

₫6.35M (₫4.55M - ₫8.75M)
22% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫518K (₫375K - ₫669K)

Internet

₫518K (₫375K - ₫669K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.8M (₫803K - ₫2.95M)

quần Jean

₫1.8M (₫803K - ₫2.95M)
35% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫47.5K (₫26.8K - ₫80.3K)

bánh mì

₫47.5K (₫26.8K - ₫80.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫332K (₫214K - ₫533K)

Pho mát

₫332K (₫214K - ₫533K)
1,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫46.1K (₫26.8K - ₫66.9K)

Gạo

₫46.1K (₫26.8K - ₫66.9K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫106K (₫53.5K - ₫187K)

cà chua

₫106K (₫53.5K - ₫187K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.1K (₫32.1K - ₫80.3K)

Chuối

₫46.1K (₫32.1K - ₫80.3K)
8,2% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫161K (₫107K - ₫268K)

Rượu

₫161K (₫107K - ₫268K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫241K (₫187K - ₫375K)

nhà hàng rẻ

₫241K (₫187K - ₫375K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫66.9K (₫53.5K - ₫80.3K)

bia địa phương

₫66.9K (₫53.5K - ₫80.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫71.4K (₫45.5K - ₫89.7K)

Cà phê

₫71.4K (₫45.5K - ₫89.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫41.2K (₫26.8K - ₫53.5K)

chai nước

₫41.2K (₫26.8K - ₫53.5K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫214K (₫201K - ₫231K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫214K (₫201K - ₫231K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.8K (₫26.8K - ₫80.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.8K (₫26.8K - ₫80.3K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hurbanovo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.4K (€1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫47.5K (€1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫91.5K (€3.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫332K (€12.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.6K (€0.81)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫161K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.6K (€0.99)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.7K (€1.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫134K (€5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫196K (€7.3)
  11. Táo (1kg) ₫40.7K (€1.5)
  12. Cam (1kg) ₫58.6K (€2.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫37K (€1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.9K (€1.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫46.1K (€1.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫106K (€4)
  17. Chuối (1kg) ₫46.1K (€1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.7K (€1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫351K (€13.1)

Giá Trong Nhà Hàng Hurbanovo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫241K (€9)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.34M (€50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫214K (€8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫66.9K (€2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫80.3K (€3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.8K (€1.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫41.2K (€1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫71.4K (€2.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Hurbanovo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.09M (€78)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.57M (€96)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫608M (€22.7K)
  4. Xăng (1 lít) ₫42.5K (€1.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫624M (€23.3K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.35M (€237)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.4M (€538)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫518K (€19.4)
  9. numb_34 ₫718K (€27)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫353M (€13.2K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫134K (€5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.1K (€1.2)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫535K (€20)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.8M (€67)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫864K (€32)

Chi Phí Giải Trí Hurbanovo

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫268K (€10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Slovakia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Slovakia

Giá: Bratislava   Levice   Nitra   Prievidza   Trenčín   Trnava   Zvolen   Košice   Žilina   Banská Bystrica  

Chi phí sống tại Slovakia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Slovakia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫518K (₫375K - ₫669K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.8M (₫803K - ₫2.95M)
35% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫71.4K (₫45.5K - ₫89.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫41.2K (₫26.8K - ₫53.5K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫47.5K (₫26.8K - ₫80.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ