Giá cả tại Sochaczew

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sochaczew? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sochaczew.

Sochaczew thay đổi giá cả hikersbay.com
Sochaczew Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sochaczew là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sochaczew cao hơn so với nước Mỹ không? Sochaczew - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Sochaczew: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Sochaczew? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sochaczew?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.74M (PLN 276). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.74M (PLN 276) tại Ba Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Sochaczew? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sochaczew không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Sochaczew, chẳng hạn như: ức gà, Chuối, Thịt bò, Gạo, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sochaczew không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sochaczew là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sochaczew?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sochaczew, bao gồm cả ức gà, Chuối, Thịt bò, Gạo, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Sochaczew không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sochaczew

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sochaczew

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sochaczew

Sochaczew - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫12.6M

Phí

₫12.6M
140% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫316K

Internet

₫316K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.58M

quần Jean

₫1.58M
18% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫22.1M

thu nhập trung bình

₫22.1M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.6K

bánh mì

₫31.6K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫221K

Pho mát

₫221K
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫94.9K

Gạo

₫94.9K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.9K

Chuối

₫37.9K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K

Rượu

₫126K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sochaczew

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24K (PLN 3.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.6K (PLN 5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.1K (PLN 8.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫221K (PLN 35)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (PLN 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (PLN 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫12.6K (PLN 2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.6K (PLN 5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫94.9K (PLN 15)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫158K (PLN 25)
  11. Táo (1kg) ₫25.3K (PLN 4)
  12. Cam (1kg) ₫37.9K (PLN 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19K (PLN 3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.6K (PLN 5)
  15. Một kg gạo trắng ₫94.9K (PLN 15)
  16. Chuối (1kg) ₫37.9K (PLN 6)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫285K (PLN 45)

Chi Phí Sinh Hoạt Sochaczew

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.53M (PLN 400)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.53M (PLN 400)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫822M (PLN 130K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.6K (PLN 2)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫379K (PLN 60)
  6. Xăng (1 lít) ₫45.4K (PLN 7.2)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (PLN 100K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫12.6M (PLN 2K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.49M (PLN 1.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫316K (PLN 50)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫190M (PLN 30K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫22.1M (PLN 3.5K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.6K (PLN 5)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19K (PLN 3)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫379K (PLN 60)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.58M (PLN 250)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫949K (PLN 150)

Sochaczew chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Sochaczew Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Sochaczew

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫759K (PLN 120)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫316K (PLN 50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫158K (PLN 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫37.9K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫316K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫126K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ