Giá cả tại Mlava

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mlava? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mlava.

Mlava thay đổi giá cả hikersbay.com
Mlava Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mlava là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mlava cao hơn so với nước Mỹ không? Mlava - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Mlava: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Mlava thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.

Khách sạn có đắt không tại Mlava? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mlava?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.02M (PLN 161).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mlava? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mlava không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mlava, chẳng hạn như: bánh mì, Pho mát, Bia, rau diếp, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mlava không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mlava là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mlava?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 190 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 47.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mlava, bao gồm cả bánh mì, Pho mát, Bia, rau diếp, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mlava không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mlava

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mlava

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mlava

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mlava

Mlava - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.91M (₫4.18M - ₫8.5M)

Phí

₫5.91M (₫4.18M - ₫8.5M)
14% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫190K (₫190K - ₫505K)

Internet

₫190K (₫190K - ₫505K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.27M (₫1.9M - ₫2.59M)

quần Jean

₫2.27M (₫1.9M - ₫2.59M)
71% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.3M

thu nhập trung bình

₫25.3M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.7M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.7M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.6M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.4K (₫16.7K - ₫44.2K)

bánh mì

₫28.4K (₫16.7K - ₫44.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫233K (₫190K - ₫316K)

Pho mát

₫233K (₫190K - ₫316K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.1K (₫19K - ₫63.2K)

Gạo

₫41.1K (₫19K - ₫63.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫90.6K (₫50.5K - ₫164K)

cà chua

₫90.6K (₫50.5K - ₫164K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.9K (₫19K - ₫61.9K)

Chuối

₫33.9K (₫19K - ₫61.9K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫158K (₫158K - ₫246K)

Rượu

₫158K (₫158K - ₫246K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫190K (₫126K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫190K (₫126K - ₫379K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.2K (₫63.2K - ₫101K)

bia địa phương

₫63.2K (₫63.2K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫63.2K (₫41.1K - ₫114K)

Cà phê

₫63.2K (₫41.1K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫41.1K (₫31.6K - ₫50.5K)

chai nước

₫41.1K (₫31.6K - ₫50.5K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫177K (₫158K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K (₫158K - ₫202K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫47.4K (₫47.4K - ₫63.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫47.4K (₫47.4K - ₫63.2K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mlava

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.1K (PLN 4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.4K (PLN 4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫77.7K (PLN 12.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫233K (PLN 37)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (PLN 2.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫158K (PLN 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.4K (PLN 4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.8K (PLN 5.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫117K (PLN 18.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (PLN 21)
  11. Táo (1kg) ₫23.1K (PLN 3.7)
  12. Cam (1kg) ₫42.6K (PLN 6.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.1K (PLN 2.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.1K (PLN 4.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.1K (PLN 6.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫90.6K (PLN 14.3)
  17. Chuối (1kg) ₫33.9K (PLN 5.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.7K (PLN 5.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫332K (PLN 53)

Giá Trong Nhà Hàng Mlava

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫190K (PLN 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫632K (PLN 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫177K (PLN 28)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.2K (PLN 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.8K (PLN 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫47.4K (PLN 7.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫41.1K (PLN 6.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫63.2K (PLN 10)

Chi Phí Sinh Hoạt Mlava

  1. Xăng (1 lít) ₫42.2K (PLN 6.7)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫787M (PLN 125K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.7M (PLN 1.7K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.7M (PLN 1.7K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (PLN 2K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.6M (PLN 2K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.91M (PLN 936)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫190K (PLN 30)
  9. numb_34 ₫158K (PLN 25)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.27M (PLN 359)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.13M (PLN 179)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.14M (PLN 497)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.89M (PLN 299)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫609M (PLN 96.4K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.48M (PLN 1.5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.9M (PLN 6K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫164M (PLN 26K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫37.9M (PLN 6K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.3M (PLN 4K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,3%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.5K (PLN 8)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18K (PLN 2.8)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫237K (PLN 38)

Chi Phí Giải Trí Mlava

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1M (PLN 159)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126K (PLN 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫158K (₫158K - ₫246K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫25.3M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫41.1K (₫19K - ₫63.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28.4K (₫16.7K - ₫44.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫190K (₫190K - ₫505K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.7M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ