Giá cả tại Gorzow Wielkopolski

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gorzow Wielkopolski? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gorzow Wielkopolski.

Gorzow Wielkopolski thay đổi giá cả hikersbay.com
Gorzow Wielkopolski Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Gorzow Wielkopolski? Gorzow Wielkopolski - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Gorzow Wielkopolski: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Gorzow Wielkopolski: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0158 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,158 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 63,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 51%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Gorzow Wielkopolski, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Khách sạn có đắt không tại Gorzow Wielkopolski? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gorzow Wielkopolski?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.04M (PLN 165). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫786K (PLN 124). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.12M (PLN 177) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.38M (PLN 218) tại Ba Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gorzow Wielkopolski? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gorzow Wielkopolski không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Gorzow Wielkopolski, chẳng hạn như: Thịt bò, bia nước ngoài, cà chua, nước đóng chai, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gorzow Wielkopolski không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gorzow Wielkopolski là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gorzow Wielkopolski?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 158 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 142 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 980 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 177 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gorzow Wielkopolski, bao gồm cả Thịt bò, bia nước ngoài, cà chua, nước đóng chai, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Gorzow Wielkopolski trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Gorzow Wielkopolski - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.43M (₫4.43M - ₫9.4M)

Phí

₫4.43M (₫4.43M - ₫9.4M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫253K (₫253K - ₫506K)

Internet

₫253K (₫253K - ₫506K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.97M (₫759K - ₫2.84M)

quần Jean

₫1.97M (₫759K - ₫2.84M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫26.9M

thu nhập trung bình

₫26.9M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.7M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.7M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.5M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.3K (₫19K - ₫50.6K)

bánh mì

₫30.3K (₫19K - ₫50.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫209K (₫158K - ₫284K)

Pho mát

₫209K (₫158K - ₫284K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.8K (₫22.1K - ₫75.9K)

Gạo

₫38.8K (₫22.1K - ₫75.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫69.5K (₫31.5K - ₫114K)

cà chua

₫69.5K (₫31.5K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.9K (₫31.6K - ₫50.6K)

Chuối

₫42.9K (₫31.6K - ₫50.6K)
1% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫133K (₫126K - ₫253K)

Rượu

₫133K (₫126K - ₫253K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫158K (₫139K - ₫316K)

nhà hàng rẻ

₫158K (₫139K - ₫316K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88.5K (₫50.6K - ₫114K)

bia địa phương

₫88.5K (₫50.6K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.9K (₫37.9K - ₫114K)

Cà phê

₫56.9K (₫37.9K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.7K (₫19K - ₫50.6K)

chai nước

₫28.7K (₫19K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫142K (₫126K - ₫221K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫142K (₫126K - ₫221K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.8K (₫25.3K - ₫63.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.8K (₫25.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gorzow Wielkopolski

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.3K (PLN 3.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.3K (PLN 4.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53K (PLN 8.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫209K (PLN 33)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.1K (PLN 1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫133K (PLN 21)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.9K (PLN 4.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.9K (PLN 6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫104K (PLN 16.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152K (PLN 24)
  11. Táo (1kg) ₫23.2K (PLN 3.7)
  12. Cam (1kg) ₫45.3K (PLN 7.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.6K (PLN 2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.7K (PLN 4.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.8K (PLN 6.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫69.5K (PLN 11)
  17. Chuối (1kg) ₫42.9K (PLN 6.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.8K (PLN 4.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫283K (PLN 45)

Giá Trong Nhà Hàng Gorzow Wielkopolski

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫158K (PLN 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫980K (PLN 155)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫142K (PLN 23)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫88.5K (PLN 14)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.5K (PLN 14)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.8K (PLN 6.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.7K (PLN 4.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.9K (PLN 9)

Chi Phí Sinh Hoạt Gorzow Wielkopolski

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19K (PLN 3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫578K (PLN 91)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.6K (PLN 6.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫702M (PLN 111K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.7M (PLN 1.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.48M (PLN 1.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.4M (PLN 2.6K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.5M (PLN 2.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.43M (PLN 700)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫253K (PLN 40)
  11. numb_34 ₫234K (PLN 37)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.97M (PLN 311)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫759K (PLN 120)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.17M (PLN 343)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.58M (PLN 250)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (PLN 100K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.88M (PLN 1.56K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫225M (PLN 35.6K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫56.9M (PLN 9K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫26.9M (PLN 4.25K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,4%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫63.2K (PLN 10)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19K (PLN 3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫253K (PLN 40)

Gorzow Wielkopolski chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Gorzow Wielkopolski Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Gorzow Wielkopolski

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫948K (PLN 150)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫443K (PLN 70)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫120K (PLN 19)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫88.5K (₫50.6K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.43M (₫4.43M - ₫9.4M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫69.5K (₫31.5K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫28.7K (₫19K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫253K (₫253K - ₫506K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫26.9M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ