Giá cả tại Mahendranagar (Bhimdatta)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mahendranagar (Bhimdatta)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mahendranagar (Bhimdatta).

Mahendranagar (Bhimdatta) thay đổi giá cả hikersbay.com
Mahendranagar (Bhimdatta) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mahendranagar (Bhimdatta)? Mahendranagar (Bhimdatta) - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Mahendranagar (Bhimdatta): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mahendranagar (Bhimdatta): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,524 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,24 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,91 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Mahendranagar (Bhimdatta)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mahendranagar (Bhimdatta)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nepal là ₫243K (NPR 1.27K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nepal tại ₫291K (NPR 1.52K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫432K (NPR 2.26K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mahendranagar (Bhimdatta)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mahendranagar (Bhimdatta) không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mahendranagar (Bhimdatta), chẳng hạn như: Sữa, cam, bánh mì, Gạo, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mahendranagar (Bhimdatta) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mahendranagar (Bhimdatta) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mahendranagar (Bhimdatta)?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mahendranagar (Bhimdatta), bao gồm cả Sữa, cam, bánh mì, Gạo, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mahendranagar (Bhimdatta) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, and Pakistan.

Mahendranagar (Bhimdatta) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.86M

Phí

₫2.86M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫191K

Internet

₫191K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫573K

quần Jean

₫573K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.55M

thu nhập trung bình

₫9.55M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫955K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫955K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.25M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.25M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.64K

bánh mì

₫7.64K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫9.55K

Gạo

₫9.55K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫6.68K

cà chua

₫6.68K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.9K

Chuối

₫22.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫95.5K

Rượu

₫95.5K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mahendranagar (Bhimdatta)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.2K (NPR 85)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.64K (NPR 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.4K (NPR 180)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.59K (NPR 45)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫95.5K (NPR 500)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.6K (NPR 150)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫85.9K (NPR 450)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84K (NPR 440)
  9. Táo (1kg) ₫47.7K (NPR 250)
  10. Cam (1kg) ₫22.9K (NPR 120)
  11. Khoai tây (1kg) ₫6.68K (NPR 35)
  12. Một kg gạo trắng ₫9.55K (NPR 50)
  13. Cà chua (1kg) ₫6.68K (NPR 35)
  14. Chuối (1kg) ₫22.9K (NPR 120)
  15. Hành tây (1kg) ₫11.5K (NPR 60)

Chi Phí Sinh Hoạt Mahendranagar (Bhimdatta)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫573K (NPR 3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫382K (NPR 2K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫955K (NPR 5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫764K (NPR 4K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.82M (NPR 20K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.25M (NPR 17K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.86M (NPR 15K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫191K (NPR 1K)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.55M (NPR 50K)
  10. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  11. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.55K (NPR 50)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫573K (NPR 3K)

Mahendranagar (Bhimdatta) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mahendranagar (Bhimdatta) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mahendranagar (Bhimdatta)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫477K (NPR 2.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫57.3K (NPR 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nepal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nepal

Giá: Kathmandu   Pokhara   Biratnagar   Bharatpur   Butwal   Kirtipur   Rajbiraj   Birgunj (Birganj)   Janakpurdham (Janakpur)   Lalitpur (Patan)  

Chi phí sống tại Nepal: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nepal với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫22.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.55M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫191K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫955K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫7.64K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫9.55K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ