Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Birgunj (Birganj)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Birgunj (Birganj).
Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,531 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,31 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,88 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nepal so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Birgunj (Birganj) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.
Khách sạn có đắt không tại Birgunj (Birganj)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Birgunj (Birganj)?
Giá trung bình của chỗ ở tại Nepal là ₫626K (NPR 3.33K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫642K (NPR 3.41K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Birgunj (Birganj) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Birgunj (Birganj) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Birgunj (Birganj)?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 47.1 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 165 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 565 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 132 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Birgunj (Birganj), bao gồm cả ức gà, Pho mát, Trứng, bia nước ngoài, or Thuốc lá
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Birgunj (Birganj) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, and Pakistan.
Phí
₫996K (₫471K - ₫1.88M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫266K (₫151K - ₫471K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫638K (₫282K - ₫1.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫4.71M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫988K (₫941K - ₫1.04M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫2.26M (₫2.26M - ₫2.26M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫14.5K (₫9.41K - ₫28.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫216K (₫75.3K - ₫565K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫20.9K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫5.65K (₫5.65K - ₫28.2K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫15.1K (₫15.1K - ₫37.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫151K (₫94.1K - ₫414K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫47.1K (₫28.2K - ₫94.1K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫65.9K (₫37.6K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫40.2K (₫22.6K - ₫75.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫4.53K (₫3.76K - ₫7.53K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫165K (₫132K - ₫188K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫12.4K (₫9.41K - ₫28.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Birgunj (Birganj)
Giá Trong Nhà Hàng Birgunj (Birganj)
Chi Phí Sinh Hoạt Birgunj (Birganj)
Chi Phí Giải Trí Birgunj (Birganj)
Giá: Kathmandu Pokhara Biratnagar Bharatpur Butwal Kirtipur Rajbiraj Birgunj (Birganj) Janakpurdham (Janakpur) Lalitpur (Patan)
nhà hàng rẻ
₫47.1K (₫28.2K - ₫94.1K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫20.9K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫638K (₫282K - ₫1.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫12.4K (₫9.41K - ₫28.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫5.65K (₫5.65K - ₫28.2K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫216K (₫75.3K - ₫565K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ