Giá cả tại Janakpurdham (Janakpur)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Janakpurdham (Janakpur)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Janakpurdham (Janakpur).

Janakpurdham (Janakpur) thay đổi giá cả hikersbay.com
Janakpurdham (Janakpur) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Janakpurdham (Janakpur)? Janakpurdham (Janakpur) - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Janakpurdham (Janakpur): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Janakpurdham (Janakpur): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,531 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,31 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,88 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nepal so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Janakpurdham (Janakpur), nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 84%.

Khách sạn có đắt không tại Janakpurdham (Janakpur)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Janakpurdham (Janakpur)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nepal là ₫947K (NPR 5.03K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nepal tại ₫636K (NPR 3.38K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫848K (NPR 4.51K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Janakpurdham (Janakpur)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Janakpurdham (Janakpur) không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Janakpurdham (Janakpur), chẳng hạn như: cà chua, nước đóng chai, Gạo, Sữa, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Janakpurdham (Janakpur) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Janakpurdham (Janakpur) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Janakpurdham (Janakpur)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 47 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 165 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 301 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 132 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Janakpurdham (Janakpur), bao gồm cả cà chua, nước đóng chai, Gạo, Sữa, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Janakpurdham (Janakpur) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, and Pakistan.

Janakpurdham (Janakpur) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫996K (₫470K - ₫1.88M)

Phí

₫996K (₫470K - ₫1.88M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫265K (₫151K - ₫470K)

Internet

₫265K (₫151K - ₫470K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫470K (₫282K - ₫1.32M)

quần Jean

₫470K (₫282K - ₫1.32M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.82M

thu nhập trung bình

₫2.82M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫470K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫470K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.13M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.13M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.53K (₫5.65K - ₫28.2K)

bánh mì

₫7.53K (₫5.65K - ₫28.2K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫132K (₫75.3K - ₫565K)

Pho mát

₫132K (₫75.3K - ₫565K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫12.2K (₫7.53K - ₫28.2K)

Gạo

₫12.2K (₫7.53K - ₫28.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.41K (₫9.41K - ₫28.2K)

cà chua

₫9.41K (₫9.41K - ₫28.2K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15.1K (₫15.1K - ₫37.6K)

Chuối

₫15.1K (₫15.1K - ₫37.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫94.1K (₫94.1K - ₫414K)

Rượu

₫94.1K (₫94.1K - ₫414K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫47K (₫28.2K - ₫94.1K)

nhà hàng rẻ

₫47K (₫28.2K - ₫94.1K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫65.9K (₫37.6K - ₫104K)

bia địa phương

₫65.9K (₫37.6K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.9K (₫22.6K - ₫75.3K)

Cà phê

₫32.9K (₫22.6K - ₫75.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.53K (₫3.76K - ₫7.53K)

chai nước

₫4.53K (₫3.76K - ₫7.53K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫165K (₫132K - ₫188K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K (₫132K - ₫188K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.4K (₫9.41K - ₫37.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.4K (₫9.41K - ₫37.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Janakpurdham (Janakpur)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.9K (NPR 90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.53K (NPR 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.8K (NPR 190)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫132K (NPR 700)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.04K (NPR 32)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫94.1K (NPR 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.7K (NPR 296)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫75.3K (NPR 400)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.9K (NPR 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫77.8K (NPR 414)
  11. Táo (1kg) ₫41.4K (NPR 220)
  12. Cam (1kg) ₫30.7K (NPR 163)
  13. Khoai tây (1kg) ₫6.12K (NPR 33)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.57K (NPR 46)
  15. Một kg gạo trắng ₫12.2K (NPR 65)
  16. Cà chua (1kg) ₫9.41K (NPR 50)
  17. Chuối (1kg) ₫15.1K (NPR 80)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.3K (NPR 60)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫94.1K (NPR 500)

Giá Trong Nhà Hàng Janakpurdham (Janakpur)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫47K (NPR 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫301K (NPR 1.6K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫165K (NPR 875)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫65.9K (NPR 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫84.7K (NPR 450)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.4K (NPR 66)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.53K (NPR 24)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.9K (NPR 175)

Chi Phí Sinh Hoạt Janakpurdham (Janakpur)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.41K (NPR 50)
  2. Xăng (1 lít) ₫33K (NPR 175)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫800M (NPR 4.25M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫470K (NPR 2.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫376K (NPR 2K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.51M (NPR 8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.13M (NPR 6K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫996K (NPR 5.29K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫265K (NPR 1.41K)
  10. numb_34 ₫126K (NPR 667)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫470K (NPR 2.5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫899K (NPR 4.78K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫470K (NPR 2.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫941K (NPR 5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.17B (NPR 6.24M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫753K (NPR 4K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫79.6M (NPR 423K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.82M (NPR 15K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫56.5K (NPR 300)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.6K (NPR 99)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫94.1K (NPR 500)

Chi Phí Giải Trí Janakpurdham (Janakpur)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫188K (NPR 1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫65.9K (NPR 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nepal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nepal

Giá: Kathmandu   Pokhara   Biratnagar   Bharatpur   Butwal   Kirtipur   Rajbiraj   Birgunj (Birganj)   Janakpurdham (Janakpur)   Lalitpur (Patan)  

Chi phí sống tại Nepal: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nepal với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫132K (₫75.3K - ₫565K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫32.9K (₫22.6K - ₫75.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫12.2K (₫7.53K - ₫28.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫4.53K (₫3.76K - ₫7.53K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫65.9K (₫37.6K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫47K (₫28.2K - ₫94.1K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ