Giá cả tại Butwal

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Butwal? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Butwal.

Butwal thay đổi giá cả hikersbay.com
Butwal Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Butwal là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Butwal cao hơn so với nước Mỹ không? Butwal - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Butwal: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,531 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,31 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,88 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nepal so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Butwal thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 8%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Khách sạn có đắt không tại Butwal? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Butwal?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nepal là ₫861K (NPR 4.58K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nepal tại ₫477K (NPR 2.53K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫522K (NPR 2.77K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫633K (NPR 3.36K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Butwal? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Butwal không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Butwal, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Thịt bò, Sữa, ức gà, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Butwal không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Butwal là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Butwal?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 47.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 165 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 565 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 132 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Butwal, bao gồm cả bia nước ngoài, Thịt bò, Sữa, ức gà, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Butwal không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Butwal

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Butwal

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Butwal

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Butwal

Butwal - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫996K (₫471K - ₫1.88M)

Phí

₫996K (₫471K - ₫1.88M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫235K (₫151K - ₫471K)

Internet

₫235K (₫151K - ₫471K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫638K (₫282K - ₫1.32M)

quần Jean

₫638K (₫282K - ₫1.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.88M

thu nhập trung bình

₫1.88M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.4K (₫9.41K - ₫28.2K)

bánh mì

₫14.4K (₫9.41K - ₫28.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫216K (₫75.3K - ₫565K)

Pho mát

₫216K (₫75.3K - ₫565K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.5K (₫14.1K - ₫28.2K)

Gạo

₫18.5K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.4K (₫9.41K - ₫28.2K)

cà chua

₫17.4K (₫9.41K - ₫28.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.8K (₫18.8K - ₫37.6K)

Chuối

₫18.8K (₫18.8K - ₫37.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K (₫94.1K - ₫414K)

Rượu

₫151K (₫94.1K - ₫414K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫47.1K (₫28.2K - ₫94.1K)

nhà hàng rẻ

₫47.1K (₫28.2K - ₫94.1K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫65.9K (₫37.6K - ₫113K)

bia địa phương

₫65.9K (₫37.6K - ₫113K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.2K (₫22.6K - ₫75.3K)

Cà phê

₫40.2K (₫22.6K - ₫75.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.24K (₫3.76K - ₫7.53K)

chai nước

₫4.24K (₫3.76K - ₫7.53K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫165K (₫132K - ₫188K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K (₫132K - ₫188K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.3K (₫9.41K - ₫28.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.3K (₫9.41K - ₫28.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Butwal

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.8K (NPR 100)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.4K (NPR 77)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.9K (NPR 180)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫216K (NPR 1.15K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.04K (NPR 32)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (NPR 800)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.7K (NPR 296)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.7K (NPR 439)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.9K (NPR 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫77.9K (NPR 414)
  11. Táo (1kg) ₫61.5K (NPR 327)
  12. Cam (1kg) ₫30.7K (NPR 163)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.3K (NPR 60)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.57K (NPR 46)
  15. Một kg gạo trắng ₫18.5K (NPR 98)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.4K (NPR 92)
  17. Chuối (1kg) ₫18.8K (NPR 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.2K (NPR 70)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫129K (NPR 686)

Giá Trong Nhà Hàng Butwal

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫47.1K (NPR 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫565K (NPR 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫165K (NPR 875)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫65.9K (NPR 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.9K (NPR 350)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.3K (NPR 60)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.24K (NPR 23)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.2K (NPR 213)

Chi Phí Sinh Hoạt Butwal

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.31M (NPR 6.95K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫962K (NPR 5.11K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.18B (NPR 6.24M)
  4. Xăng (1 lít) ₫32K (NPR 170)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫800M (NPR 4.25M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫996K (NPR 5.29K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.4M (NPR 12.8K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫235K (NPR 1.25K)
  9. numb_34 ₫120K (NPR 636)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫79.6M (NPR 423K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.88M (NPR 10K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫56.5K (NPR 300)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.5K (NPR 130)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫94.1K (NPR 500)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫638K (NPR 3.39K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫899K (NPR 4.78K)

Chi Phí Giải Trí Butwal

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫84.7K (NPR 450)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nepal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nepal

Giá: Kathmandu   Pokhara   Biratnagar   Bharatpur   Butwal   Kirtipur   Rajbiraj   Birgunj (Birganj)   Janakpurdham (Janakpur)   Lalitpur (Patan)  

Chi phí sống tại Nepal: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nepal với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫17.4K (₫9.41K - ₫28.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫216K (₫75.3K - ₫565K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫996K (₫471K - ₫1.88M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫47.1K (₫28.2K - ₫94.1K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K (₫132K - ₫188K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫18.5K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ