Giá cả tại Biratnagar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Biratnagar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Biratnagar.

Biratnagar thay đổi giá cả hikersbay.com
Biratnagar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Biratnagar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Biratnagar cao hơn so với nước Mỹ không? Biratnagar - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Biratnagar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,531 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,31 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,88 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nepal so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Biratnagar thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 65%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Biratnagar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Biratnagar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nepal là ₫915K (NPR 4.86K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫681K (NPR 3.62K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫915K (NPR 4.86K) tại Nepal


Có đắt không trong các cửa hàng ở Biratnagar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Biratnagar không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Biratnagar, chẳng hạn như: bánh mì, Khoai tây, Thịt bò, Gạo, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Biratnagar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Biratnagar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Biratnagar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 44.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 216 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 470 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.41 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Biratnagar, bao gồm cả bánh mì, Khoai tây, Thịt bò, Gạo, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Biratnagar không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Biratnagar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Biratnagar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Biratnagar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Biratnagar

Biratnagar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫263K (₫245K - ₫282K)

Internet

₫263K (₫245K - ₫282K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫583K (₫565K - ₫602K)

quần Jean

₫583K (₫565K - ₫602K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.7M

thu nhập trung bình

₫4.7M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.32M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.32M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.82M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.82M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.7K (₫9.41K - ₫11.3K)

bánh mì

₫10.7K (₫9.41K - ₫11.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫132K (₫56.5K - ₫188K)

Pho mát

₫132K (₫56.5K - ₫188K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.9K (₫13.2K - ₫18.8K)

Gạo

₫17.9K (₫13.2K - ₫18.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.4K (₫9.41K - ₫18.8K)

cà chua

₫14.4K (₫9.41K - ₫18.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.6K (₫18.8K - ₫26.3K)

Chuối

₫22.6K (₫18.8K - ₫26.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫44.2K (₫41.4K - ₫47K)

nhà hàng rẻ

₫44.2K (₫41.4K - ₫47K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.3K (₫37.6K - ₫47K)

bia địa phương

₫42.3K (₫37.6K - ₫47K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.3K (₫30.1K - ₫47K)

Cà phê

₫38.3K (₫30.1K - ₫47K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.76K

chai nước

₫3.76K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫216K (₫151K - ₫282K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫216K (₫151K - ₫282K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.41K (₫9.41K - ₫9.41K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.41K (₫9.41K - ₫9.41K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Biratnagar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.9K (NPR 90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.7K (NPR 57)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.4K (NPR 188)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫132K (NPR 700)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.47K (NPR 45)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47K (NPR 250)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.9K (NPR 350)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫75.3K (NPR 400)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫76.5K (NPR 407)
  10. Táo (1kg) ₫56.5K (NPR 300)
  11. Cam (1kg) ₫37.6K (NPR 200)
  12. Khoai tây (1kg) ₫11K (NPR 58)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.53K (NPR 40)
  14. Một kg gạo trắng ₫17.9K (NPR 95)
  15. Cà chua (1kg) ₫14.4K (NPR 77)
  16. Chuối (1kg) ₫22.6K (NPR 120)
  17. Hành tây (1kg) ₫12.9K (NPR 68)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫89.4K (NPR 475)

Giá Trong Nhà Hàng Biratnagar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫44.2K (NPR 235)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫470K (NPR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫216K (NPR 1.15K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.3K (NPR 225)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.9K (NPR 350)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.41K (NPR 50)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.76K (NPR 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.3K (NPR 203)

Chi Phí Sinh Hoạt Biratnagar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.23K (NPR 23)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫339K (NPR 1.8K)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.3K (NPR 177)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫602M (NPR 3.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.32M (NPR 7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.51M (NPR 8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.76M (NPR 20K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.82M (NPR 15K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫263K (NPR 1.4K)
  10. numb_34 ₫120K (NPR 636)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫583K (NPR 3.1K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫941K (NPR 5K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫706K (NPR 3.75K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫847K (NPR 4.5K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.36M (NPR 7.25K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.3M (NPR 60K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫49.9M (NPR 265K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.53M (NPR 40K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.7M (NPR 25K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫56.5K (NPR 300)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫65.9K (NPR 350)

Chi Phí Giải Trí Biratnagar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫800K (NPR 4.25K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫56.5K (NPR 300)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫89.4K (NPR 475)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nepal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nepal

Giá: Kathmandu   Pokhara   Biratnagar   Bharatpur   Butwal   Kirtipur   Rajbiraj   Birgunj (Birganj)   Janakpurdham (Janakpur)   Lalitpur (Patan)  

Chi phí sống tại Nepal: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nepal với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫132K (₫56.5K - ₫188K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫216K (₫151K - ₫282K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫263K (₫245K - ₫282K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.41K (₫9.41K - ₫9.41K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫42.3K (₫37.6K - ₫47K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.7M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ