Giá cả tại Itahari

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Itahari? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Itahari.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Itahari? Itahari - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Itahari: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Itahari: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,532 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,32 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,88 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nepal so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Itahari, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 97%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Khách sạn có đắt không tại Itahari? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Itahari?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nepal là ₫988K (NPR 5.25K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nepal tại ₫380K (NPR 2.02K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫500K (NPR 2.66K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Itahari? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Itahari không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Itahari, chẳng hạn như: Trứng, Pho mát, Táo, rau diếp, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Itahari không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Itahari là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Itahari?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 94 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 226 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 282 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 113 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.52 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Itahari, bao gồm cả Trứng, Pho mát, Táo, rau diếp, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Itahari trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Itahari

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Itahari

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Itahari

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Itahari

Itahari - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫188K

Internet

₫188K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.64M

thu nhập trung bình

₫5.64M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫752K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫752K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.26M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.26M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.4K

bánh mì

₫9.4K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫226K

Pho mát

₫226K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.8K

Gạo

₫18.8K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.4K

cà chua

₫9.4K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.7K (₫18.8K - ₫22.6K)

Chuối

₫20.7K (₫18.8K - ₫22.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫188K

Rượu

₫188K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫94K

nhà hàng rẻ

₫94K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.4K

bia địa phương

₫56.4K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫18.8K

Cà phê

₫18.8K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫226K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫226K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.52K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.52K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Itahari

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.7K (NPR 105)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.4K (NPR 50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.5K (NPR 210)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫226K (NPR 1.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.93K (NPR 48)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫188K (NPR 1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.4K (NPR 300)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫75.2K (NPR 400)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫75.2K (NPR 400)
  10. Táo (1kg) ₫49.8K (NPR 265)
  11. Cam (1kg) ₫33.8K (NPR 180)
  12. Khoai tây (1kg) ₫7.52K (NPR 40)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.52K (NPR 40)
  14. Một kg gạo trắng ₫18.8K (NPR 100)
  15. Cà chua (1kg) ₫9.4K (NPR 50)
  16. Chuối (1kg) ₫20.7K (NPR 110)
  17. Hành tây (1kg) ₫16.9K (NPR 90)

Giá Trong Nhà Hàng Itahari

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫94K (NPR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫282K (NPR 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫226K (NPR 1.2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.4K (NPR 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.4K (NPR 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.52K (NPR 40)
  7. Cà phê cappuccino ₫18.8K (NPR 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Itahari

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.4K (NPR 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (NPRNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.8K (NPR 180)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫752K (NPR 4K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫470K (NPR 2.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.82M (NPR 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.26M (NPR 12K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫564K (NPR 3K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫188K (NPR 1K)
  10. numb_34 ₫103K (NPR 550)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.64M (NPR 30K)
  12. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.4K (NPR 50)
  13. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫37.6K (NPR 200)

Chi Phí Giải Trí Itahari

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫376K (NPR 2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫94K (NPR 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nepal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nepal

Giá: Kathmandu   Pokhara   Biratnagar   Bharatpur   Butwal   Kirtipur   Rajbiraj   Birgunj (Birganj)   Janakpurdham (Janakpur)   Lalitpur (Patan)  

Chi phí sống tại Nepal: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nepal với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫9.4K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫20.7K (₫18.8K - ₫22.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫18.8K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫188K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫188K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.26M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ