Giá cả tại Dharan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dharan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dharan.

Giá siêu thị ở Dharan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dharan cao hơn so với nước Mỹ không? Dharan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Dharan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,524 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,24 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,91 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nepal so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 88%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Dharan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 96%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Dharan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dharan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nepal là ₫325K (NPR 1.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nepal tại ₫372K (NPR 1.95K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫583K (NPR 3.05K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dharan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dharan không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Dharan, chẳng hạn như: cà chua, Thịt bò, cam, Sữa, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dharan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dharan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dharan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 62 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 191 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.64 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dharan, bao gồm cả cà chua, Thịt bò, cam, Sữa, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Dharan không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dharan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dharan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dharan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dharan

Dharan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫305K (₫286K - ₫325K)

Internet

₫305K (₫286K - ₫325K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫334K (₫286K - ₫382K)

quần Jean

₫334K (₫286K - ₫382K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.25M

thu nhập trung bình

₫5.25M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.05M (₫955K - ₫1.15M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.05M (₫955K - ₫1.15M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.43M (₫1.15M - ₫1.72M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.43M (₫1.15M - ₫1.72M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.11K (₫7.64K - ₫8.59K)

bánh mì

₫8.11K (₫7.64K - ₫8.59K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫134K

Pho mát

₫134K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.1K (₫9.55K - ₫28.6K)

Gạo

₫19.1K (₫9.55K - ₫28.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫10.5K (₫9.55K - ₫11.5K)

cà chua

₫10.5K (₫9.55K - ₫11.5K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫14.3K (₫13.4K - ₫15.3K)

Chuối

₫14.3K (₫13.4K - ₫15.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫85.9K

Rượu

₫85.9K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫62K (₫28.6K - ₫95.5K)

nhà hàng rẻ

₫62K (₫28.6K - ₫95.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.6K

bia địa phương

₫28.6K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.7K

Cà phê

₫47.7K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.86K (₫1.91K - ₫3.82K)

chai nước

₫2.86K (₫1.91K - ₫3.82K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.64K (₫7.64K - ₫7.64K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.64K (₫7.64K - ₫7.64K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dharan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.1K (NPR 95)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.11K (NPR 43)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.1K (NPR 210)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫134K (NPR 700)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.25K (NPR 28)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫85.9K (NPR 450)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.6K (NPR 150)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫73.2K (NPR 383)
  9. Táo (1kg) ₫52.5K (NPR 275)
  10. Cam (1kg) ₫17.2K (NPR 90)
  11. Khoai tây (1kg) ₫7.64K (NPR 40)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.73K (NPR 30)
  13. Một kg gạo trắng ₫19.1K (NPR 100)
  14. Cà chua (1kg) ₫10.5K (NPR 55)
  15. Chuối (1kg) ₫14.3K (NPR 75)
  16. Hành tây (1kg) ₫13.4K (NPR 70)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫134K (NPR 700)

Giá Trong Nhà Hàng Dharan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫62K (NPR 325)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫191K (NPR 1K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.6K (NPR 150)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.64K (NPR 40)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.86K (NPR 15)
  6. Cà phê cappuccino ₫47.7K (NPR 250)

Chi Phí Sinh Hoạt Dharan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫764K (NPR 4K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫859K (NPR 4.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.64K (NPR 40)
  4. Xăng (1 lít) ₫38K (NPR 199)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.05M (NPR 5.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫525K (NPR 2.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.29M (NPR 12K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.43M (NPR 7.5K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫573K (NPR 3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫305K (NPR 1.6K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.25M (NPR 27.5K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫334K (NPR 1.75K)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫382K (NPR 2K)

Chi Phí Giải Trí Dharan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫334K (NPR 1.75K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫95.5K (NPR 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nepal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nepal

Giá: Kathmandu   Pokhara   Biratnagar   Bharatpur   Butwal   Kirtipur   Rajbiraj   Birgunj (Birganj)   Janakpurdham (Janakpur)   Lalitpur (Patan)  

Chi phí sống tại Nepal: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nepal với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫47.7K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫62K (₫28.6K - ₫95.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫19.1K (₫9.55K - ₫28.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫334K (₫286K - ₫382K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫10.5K (₫9.55K - ₫11.5K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ